Thời gian chính xác trong Rujetiće:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:04, Mặt trời lặn 20:06. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:43, Trăng lặn 21:09, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
buổi tốitừ 19:00 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+10...+17 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:03, Mặt trời lặn 20:07. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:36, Trăng lặn 22:19, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 6,2 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+8...+10 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Có mây một phần |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+8...+16 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mây che phủ biến đổi |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+17...+18 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+10...+17 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mây che phủ biến đổi |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:03, Mặt trời lặn 20:08. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:41, Trăng lặn 23:15, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 2,9 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+9...+10 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+10 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+10...+12 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+10...+12 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:02, Mặt trời lặn 20:09. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:54, Trăng lặn 23:56, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 7,6 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+8...+10 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+8...+12 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+14...+15 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+8...+14 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Có mây một phần |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:02, Mặt trời lặn 20:09. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:10, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 7,9 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+6...+8 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+7...+15 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Có mây một phần |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+16...+18 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+10...+17 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:01, Mặt trời lặn 20:10. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:23, Trăng lặn 00:27, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+8...+10 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+9...+19 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+20...+22 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+13...+20 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:01, Mặt trời lặn 20:11. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:33, Trăng lặn 00:52, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+10...+13 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Có mây một phần |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+12...+22 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+22...+24 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+15...+22 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
Serbia | |
+381 | |
Central Serbia | |
Raška | |
Rujetiće | |
Europe/Belgrade, GMT 2. Mùa hè (+1 giờ) | |
Vĩ độ: 43.0504; Kinh độ: 20.6169; | |
Afrikaans: RujeticeAzərbaycanca: RujeticeBahasa Indonesia: RujeticeDansk: RujeticeDeutsch: RujeticeEesti: RujeticeEnglish: RujeticeEspañol: RujeticeFilipino: RujeticeFrançaise: RujeticeHrvatski: RujetićeItaliano: RujeticeLatviešu: RujeticeLietuvių: RujeticeMagyar: RujeticeMelayu: RujeticeNederlands: RujeticeNorsk bokmål: RujeticeOʻzbekcha: RujeticePolski: RujetićePortuguês: RujeticeRomână: RujeticeShqip: RujeticeSlovenčina: RujeticeSlovenščina: RujeticeSuomi: RujeticeSvenska: RujeticeTiếng Việt: RujetićeTürkçe: RujeticeČeština: RujeticeΕλληνικά: ΡυγετισεБеларуская: РуджэціцэБългарски: РуджътицъКыргызча: РуджетицеМакедонски: РуѓетицеМонгол: РуджетицеРусский: РуджетицеСрпски: РуђетицеТоҷикӣ: РуджетицеУкраїнська: РуджетіцеҚазақша: РуджетицеՀայերեն: Րուջետիծեעברית: רִוּדזֱ׳טִיצֱاردو: رُجیتِچےالعربية: روجتيسفارسی: روجتیکमराठी: रुजेतिचेहिन्दी: रुजेतिचेবাংলা: রুজেতিচেગુજરાતી: રુજેતિચેதமிழ்: ருஜேதிசேతెలుగు: రుజేతిచేಕನ್ನಡ: ರುಜೇತಿಚೇമലയാളം: രുജേതിചേසිංහල: රුජේතිචේไทย: รุเชติเจქართული: Რუდჟეტიცე中國: Rujetice日本語: ㇽゼティツェ한국어: Rujetice | |