Thời gian chính xác trong Semedraž:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:01, Mặt trời lặn 20:11. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:32, Trăng lặn 22:24, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
buổi tốitừ 21:00 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+14...+19 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:00, Mặt trời lặn 20:12. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:37, Trăng lặn 23:20, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 4,1 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+12...+14 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+12...+15 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+15...+16 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+13...+15 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:00, Mặt trời lặn 20:13. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:51, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 7,5 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+11...+13 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+11...+16 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+17...+18 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+11...+17 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:59, Mặt trời lặn 20:13. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:07, Trăng lặn 00:01, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 8 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+8...+11 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+9...+19 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Có mây một phần |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+20...+21 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+14...+20 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:58, Mặt trời lặn 20:14. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:21, Trăng lặn 00:31, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 8,6 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+12...+14 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+13...+23 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+24...+25 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+17...+24 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:58, Mặt trời lặn 20:15. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:32, Trăng lặn 00:55, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+14...+17 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mây che phủ biến đổi |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+15...+26 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+27...+29 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+20...+27 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:58, Mặt trời lặn 20:16. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:38, Trăng lặn 01:15, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+17...+19 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+19...+27 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Có mây một phần |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+27...+28 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+20...+26 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Có mây một phần |
Serbia | |
+381 | |
Central Serbia | |
Morava | |
Semedraž | |
Europe/Belgrade, GMT 2. Mùa hè (+1 giờ) | |
Vĩ độ: 44.0072; Kinh độ: 20.4071; | |
Afrikaans: SemedrazAzərbaycanca: SemedrazBahasa Indonesia: SemedrazDansk: SemedrazDeutsch: SemedrazEesti: SemedražEnglish: SemedrazEspañol: SemedrazFilipino: SemedrazFrançaise: SemedrazHrvatski: SemedražItaliano: SemedrazLatviešu: SemedražLietuvių: SemedražMagyar: SemedrazMelayu: SemedrazNederlands: SemedrazNorsk bokmål: SemedrazOʻzbekcha: SemedrazPolski: SemedrazPortuguês: SemedrazRomână: SemedrazShqip: SemedrazSlovenčina: SemedražSlovenščina: SemedražSuomi: SemedražSvenska: SemedrazTiếng Việt: SemedražTürkçe: SemedrazČeština: SemedražΕλληνικά: ΣεμεδραζБеларуская: СэмедразБългарски: СемедразКыргызча: СемедразМакедонски: СемедразМонгол: СемедразРусский: СемедразСрпски: СемедразТоҷикӣ: СемедразУкраїнська: СемєдразҚазақша: СемедразՀայերեն: Սեմեդրազעברית: סֱמֱדרָזاردو: سیمیدْرَزْالعربية: سمدرازفارسی: سمدرزमराठी: सेमेद्रज़्हिन्दी: सेमेद्रज़्বাংলা: সেমেদ্রজ়্ગુજરાતી: સેમેદ્રજ઼્தமிழ்: ஸேமேத்³ரஃஜ்తెలుగు: సేమేద్రజ్ಕನ್ನಡ: ಸೇಮೇದ್ರಜ಼್മലയാളം: സേമേദ്രജ്සිංහල: සේමේද්රජ්ไทย: เสเมทฺรซฺქართული: Სემედრაზ中國: Semedraz日本語: シェメデㇻゼ한국어: Semedraz |