Thời gian chính xác trong Progress:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:21, Mặt trời lặn 20:18. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:25, Trăng lặn 23:19, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 5,3 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
buổi sángtừ 06:00 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+17...+26 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+28...+30 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+20...+29 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mây che phủ biến đổi |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:20, Mặt trời lặn 20:19. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:40, Trăng lặn 23:59, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 5,4 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+16...+20 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mây che phủ biến đổi |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+17...+28 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+30...+32 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mây che phủ biến đổi |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+21...+30 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:19, Mặt trời lặn 20:20. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:01, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 4,5 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+19...+21 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+20...+28 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Rất nhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+27...+30 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Rất nhiều mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+18...+26 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:19, Mặt trời lặn 20:21. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:23, Trăng lặn 00:27, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 4 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+15...+17 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+15...+19 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+20...+21 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+15...+20 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:18, Mặt trời lặn 20:22. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:41, Trăng lặn 00:47, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 3,5 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+11...+13 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+12...+22 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+20...+24 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+15...+19 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:17, Mặt trời lặn 20:23. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:54, Trăng lặn 01:01, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+14 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+15...+19 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+18...+20 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+14...+18 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:17, Mặt trời lặn 20:24. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:04, Trăng lặn 01:14, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+12...+14 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+12...+13 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+14...+15 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+12...+14 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa bụi |
Nga | |
+7 | |
Vùng Amur | |
Progress | |
Asia/Yakutsk, GMT 9. thời điểm vào Đông | |
Vĩ độ: 49.7526; Kinh độ: 129.668; | |
Afrikaans: ProgressAzərbaycanca: ProgressBahasa Indonesia: ProgressDansk: ProgressDeutsch: ProgressEesti: ProgressEnglish: ProgressEspañol: ProgressFilipino: ProgressFrançaise: ProgressHrvatski: ProgressItaliano: ProgressLatviešu: ProgressLietuvių: ProgressMagyar: ProgressMelayu: ProgressNederlands: ProgressNorsk bokmål: ProgressOʻzbekcha: ProgressPolski: ProgressPortuguês: ProgressRomână: ProgressShqip: ProgressSlovenčina: ProgressSlovenščina: ProgressSuomi: ProgressSvenska: ProgressTiếng Việt: ProgressTürkçe: ProgressČeština: ProgressΕλληνικά: ΠρογρεσσБеларуская: ПрогрессБългарски: ПрогрессКыргызча: ПрогрессМакедонски: ПрогрессМонгол: ПрогрессРусский: ПрогрессСрпски: ПрогрессТоҷикӣ: ПрогрессУкраїнська: ПрогрессҚазақша: ПрогрессՀայերեն: Պրօգրեսսעברית: פּרִוֹגרֱססاردو: بروغرسسالعربية: بروغرسسفارسی: پروگرسमराठी: प्रोग्रेस्स्हिन्दी: प्रगतिবাংলা: প্রোগ্রেস্স্ગુજરાતી: પ્રોગ્રેસ્સ્தமிழ்: ப்ரோக்ரேஸ்ஸ்తెలుగు: ప్రోగ్రేస్స్ಕನ್ನಡ: ಪ್ರೋಗ್ರೇಸ್ಸ್മലയാളം: പ്രോഗ്രേസ്സ്සිංහල: ප්රොග්රෙස්ස්ไทย: ปโรคเรสสქართული: პროგრესს中國: 普罗格列斯日本語: プログレス한국어: 진행 |