Thời gian chính xác trong Fliseryd:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:12, Mặt trời lặn 21:34. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:11, Trăng lặn 00:26, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Nhiệt độ nước: +10 °C |
buổi tốitừ 19:00 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+13...+20 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:11, Mặt trời lặn 21:35. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:39, Trăng lặn 01:08, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Nhiệt độ nước: +10 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 4,9 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+8...+12 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+10...+15 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+16...+21 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+13...+20 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:10, Mặt trời lặn 21:37. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:16, Trăng lặn 01:30, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Nhiệt độ nước: +10 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 3,7 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+10...+13 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+10...+18 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+19...+21 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+13...+20 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:08, Mặt trời lặn 21:38. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:51, Trăng lặn 01:41, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Nhiệt độ nước: +10 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 5,5 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+8...+12 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+10...+20 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+17...+21 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+14...+15 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:07, Mặt trời lặn 21:40. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:19, Trăng lặn 01:48, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Nhiệt độ nước: +11 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 5,5 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+12...+14 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+12...+18 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+18...+20 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+13...+19 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Có mây một phần |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:06, Mặt trời lặn 21:41. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:41, Trăng lặn 01:52, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Nhiệt độ nước: +11 °C |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+9...+12 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+10...+17 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Có mây một phần |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+18...+20 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+13...+19 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Có mây một phần |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:05, Mặt trời lặn 21:42. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 14:00, Trăng lặn 01:55, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Nhiệt độ nước: +11 °C |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+10...+12 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+11...+18 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+18...+19 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Rất nhiều mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+13...+18 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Thụy Điển | |
+46 | |
Kalmar | |
Mönsterås Kommun | |
Fliseryd | |
Europe/Stockholm, GMT 2. Mùa hè (+1 giờ) | |
Vĩ độ: 57.1333; Kinh độ: 16.2667; | |
Afrikaans: FliserydAzərbaycanca: FliserydBahasa Indonesia: FliserydDansk: FliserydDeutsch: FliserydEesti: FliserydEnglish: FliserydEspañol: FliserydFilipino: FliserydFrançaise: FliserydHrvatski: FliserydItaliano: FliserydLatviešu: FliserydLietuvių: FliserydMagyar: FliserydMelayu: FliserydNederlands: FliserydNorsk bokmål: FliserydOʻzbekcha: FliserydPolski: FliserydPortuguês: FliserydRomână: FliserydShqip: FliserydSlovenčina: FliserydSlovenščina: FliserydSuomi: FliserydSvenska: FliserydTiếng Việt: FliserydTürkçe: FliserydČeština: FliserydΕλληνικά: ΦλισεριδБеларуская: ФлісэрюдБългарски: ФлисерюдКыргызча: ФлисерюдМакедонски: ФљисерјудМонгол: ФлисерюдРусский: ФлисерюдСрпски: ФљисерјудТоҷикӣ: ФлисерюдУкраїнська: ФлісерюдҚазақша: ФлисерюдՀայերեն: Ֆլիսերյուդעברית: פלִיסֱריוּדاردو: فليسريدالعربية: فليسريدفارسی: فلیسریدमराठी: फ़्लिसेर्य्द्हिन्दी: फ़्लिसेर्य्द्বাংলা: ফ়্লিসের্য্দ্ગુજરાતી: ફ઼્લિસેર્ય્દ્தமிழ்: ஃப்லிஸெர்ய்த்తెలుగు: ఫ్లిసేర్య్ద్ಕನ್ನಡ: ಫ಼್ಲಿಸೇರ್ಯ್ದ್മലയാളം: ഫ്ലിസേര്യ്ദ്සිංහල: ෆ්ලිසේර්ය්ද්ไทย: ฟลิเสรยทქართული: პჰლისერიუდ中國: Fliseryd日本語: フェリシェリュデ한국어: 플리세리드 |