Thời gian chính xác trong Haverdal:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:40, Mặt trời lặn 21:34. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:02, Trăng lặn 14:55, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Nhiệt độ nước: +13 °C |
buổi tốitừ 23:00 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+7...+8 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Có mây một phần |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:38, Mặt trời lặn 21:35. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:07, Trăng lặn 16:30, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Nhiệt độ nước: +13 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 2,1 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+6...+7 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+7...+8 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+8...+9 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+9 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:36, Mặt trời lặn 21:37. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:12, Trăng lặn 18:10, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Nhiệt độ nước: +13 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 4 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+9 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+9...+11 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+12...+13 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+12...+13 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:35, Mặt trời lặn 21:39. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:20, Trăng lặn 19:56, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Nhiệt độ nước: +14 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 1,7 (Thấp) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+10...+12 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+11...+14 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+14 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+13 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:33, Mặt trời lặn 21:41. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:31, Trăng lặn 21:44, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Nhiệt độ nước: +14 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 5,1 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+12...+13 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+12...+14 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+14 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+12...+14 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:32, Mặt trời lặn 21:42. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:51, Trăng lặn 23:23, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Nhiệt độ nước: +14 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 4,3 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+12 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+12...+13 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+13...+14 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+13 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:31, Mặt trời lặn 21:44. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:27, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Nhiệt độ nước: +14 °C |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+12 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+12...+13 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+13...+15 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+13...+14 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
Thụy Điển | |
+46 | |
Halland | |
Halmstads Kommun | |
Haverdal | |
Europe/Stockholm, GMT 2. Mùa hè (+1 giờ) | |
Vĩ độ: 56.7222; Kinh độ: 12.6719; | |
Afrikaans: HaverdalAzərbaycanca: HaverdalBahasa Indonesia: HaverdalDansk: HaverdalDeutsch: HaverdalEesti: HaverdalEnglish: HaverdalEspañol: HaverdalFilipino: HaverdalFrançaise: HaverdalHrvatski: HaverdalItaliano: HaverdalLatviešu: HaverdalLietuvių: HaverdalMagyar: HaverdalMelayu: HaverdalNederlands: HaverdalNorsk bokmål: HaverdalOʻzbekcha: HaverdalPolski: HaverdalPortuguês: HaverdalRomână: HaverdalShqip: HaverdalSlovenčina: HaverdalSlovenščina: HaverdalSuomi: HaverdalSvenska: HaverdalTiếng Việt: HaverdalTürkçe: HaverdalČeština: HaverdalΕλληνικά: ΧαβερδαλБеларуская: ХавэрдальБългарски: ХавердальКыргызча: ХавердальМакедонски: ХавердаљМонгол: ХавердальРусский: ХавердальСрпски: ХавердаљТоҷикӣ: ХавердальУкраїнська: ХавердальҚазақша: ХавердальՀայերեն: Խավերդալעברית: כָוֱרדָלاردو: هافردالالعربية: هافردالفارسی: هوردلमराठी: हवेर्दल्हिन्दी: हवेर्दल्বাংলা: হবের্দল্ગુજરાતી: હવેર્દલ્தமிழ்: ஹவெர்தல்తెలుగు: హవేర్దల్ಕನ್ನಡ: ಹವೇರ್ದಲ್മലയാളം: ഹവേർദൽසිංහල: හවේර්දල්ไทย: หะเวรทะลქართული: ხავერდალი中國: Haverdal日本語: ㇵウェレダレ 한국어: 하버달 |