Thời gian chính xác trong Orrviken:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 03:26, Mặt trời lặn 22:35. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:08, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
buổi tốitừ 22:00 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+9...+15 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 03:23, Mặt trời lặn 22:38. |
Mặt trăng: | Trăng mọc --:--, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 3 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+8...+9 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+7...+8 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+9...+12 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+9...+12 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 03:21, Mặt trời lặn 22:41. |
Mặt trăng: | Trăng mọc --:--, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 3,4 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+7...+9 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+7 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+8...+12 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mây che phủ biến đổi |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+8...+12 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mây che phủ biến đổi |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 03:19, Mặt trời lặn 22:43. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:51, Trăng lặn 03:13, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 3 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+6...+8 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+8...+11 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+8...+11 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+7...+10 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 03:16, Mặt trời lặn 22:46. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:21, Trăng lặn 02:43, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 3,8 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+4...+6 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Có mây một phần |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+5...+10 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+10...+11 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+7...+11 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Có mây một phần |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 03:14, Mặt trời lặn 22:48. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:19, Trăng lặn 02:30, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 3,3 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+4...+6 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+5...+13 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+13...+15 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+11...+15 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 03:12, Mặt trời lặn 22:50. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:03, Trăng lặn 02:22, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+9...+10 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+9...+13 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+13...+15 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+10...+12 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Thụy Điển | |
+46 | |
Jämtland | |
Östersunds Kommun | |
Orrviken | |
Europe/Stockholm, GMT 2. Mùa hè (+1 giờ) | |
Vĩ độ: 63.104; Kinh độ: 14.4439; | |
Afrikaans: OrrvikenAzərbaycanca: OrrvikenBahasa Indonesia: OrrvikenDansk: OrrvikenDeutsch: OrrvikenEesti: OrrvikenEnglish: OrrvikenEspañol: OrrvikenFilipino: OrrvikenFrançaise: OrrvikenHrvatski: OrrvikenItaliano: OrrvikenLatviešu: OrrvikenLietuvių: OrrvikenMagyar: OrrvikenMelayu: OrrvikenNederlands: OrrvikenNorsk bokmål: OrrvikenOʻzbekcha: OrrvikenPolski: OrrvikenPortuguês: OrrvikenRomână: OrrvikenShqip: OrrvikenSlovenčina: OrrvikenSlovenščina: OrrvikenSuomi: OrrvikenSvenska: OrrvikenTiếng Việt: OrrvikenTürkçe: OrrvikenČeština: OrrvikenΕλληνικά: ΟρρβικενБеларуская: ОррвікенБългарски: ОррвикенКыргызча: ОррвикенМакедонски: ОррвикенМонгол: ОррвикенРусский: ОррвикенСрпски: ОррвикенТоҷикӣ: ОррвикенУкраїнська: ОррвікєнҚазақша: ОррвикенՀայերեն: Օրրվիկենעברית: אֳררוִיקֱנاردو: اورّْوِکینْالعربية: اورفيكنفارسی: اررویکنमराठी: ओर्र्विकेन्हिन्दी: ओर्र्विकेन्বাংলা: ওর্র্বিকেন্ગુજરાતી: ઓર્ર્વિકેન્தமிழ்: ஓர்ர்விகேன்తెలుగు: ఓర్ర్వికేన్ಕನ್ನಡ: ಓರ್ರ್ವಿಕೇನ್മലയാളം: ഓര്ര്വികേൻසිංහල: ඕර්ර්විකේන්ไทย: โอรฺรฺวิเกนฺქართული: Ორრვიკენ中國: Orrviken日本語: ヲレレウィケン한국어: Orrviken |