Thời gian chính xác trong Rolfs:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 01:56, Mặt trời lặn 22:58. |
Mặt trăng: | Trăng mọc --:--, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Nhiệt độ nước: +5 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 4 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
buổi chiềutừ 14:00 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+12...+14 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+8...+12 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 01:52, Mặt trời lặn 23:02. |
Mặt trăng: | Trăng mọc --:--, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Nhiệt độ nước: +5 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 3,2 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+6...+8 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+9...+11 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+10...+12 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+7...+9 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 01:48, Mặt trời lặn 23:07. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:43, Trăng lặn 03:10, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Nhiệt độ nước: +6 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 2,7 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+6...+7 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+9...+13 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+12...+13 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+11...+12 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 01:44, Mặt trời lặn 23:11. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:13, Trăng lặn 02:25, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Nhiệt độ nước: +6 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 1,9 (Thấp) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+9...+11 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+9...+11 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+12 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+8...+11 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 01:40, Mặt trời lặn 23:16. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:10, Trăng lặn 02:04, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Nhiệt độ nước: +7 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 3 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+7...+8 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+7...+9 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+9 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+7...+8 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 01:36, Mặt trời lặn 23:20. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:54, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Nhiệt độ nước: +7 °C |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+7...+8 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+8...+11 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mây che phủ biến đổi |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+12...+13 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Có mây một phần |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+9...+13 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 01:32, Mặt trời lặn 23:25. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:31, Trăng lặn 01:36, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Nhiệt độ nước: +7 °C |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+8...+9 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+9...+11 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+11...+12 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+9...+12 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Rất nhiều mây |
Thụy Điển | |
+46 | |
Norrbotten | |
Kalix Kommun | |
Rolfs | |
Europe/Stockholm, GMT 2. Mùa hè (+1 giờ) | |
Vĩ độ: 65.85; Kinh độ: 23.1167; | |
Afrikaans: RolfsAzərbaycanca: RolfsBahasa Indonesia: RolfsDansk: RolfsDeutsch: RolfsEesti: RolfsEnglish: RolfsEspañol: RolfsFilipino: RolfsFrançaise: RolfsHrvatski: RolfsItaliano: RolfsLatviešu: RolfsLietuvių: RolfsMagyar: RolfsMelayu: RolfsNederlands: RolfsNorsk bokmål: RolfsOʻzbekcha: RolfsPolski: RolfsPortuguês: RolfsRomână: RolfsShqip: RolfsSlovenčina: RolfsSlovenščina: RolfsSuomi: RolfsSvenska: RolfsTiếng Việt: RolfsTürkçe: RolfsČeština: RolfsΕλληνικά: ΡολφσБеларуская: РольфсБългарски: РольфсКыргызча: РольфсМакедонски: РољфсМонгол: РольфсРусский: РольфсСрпски: РољфсТоҷикӣ: РольфсУкраїнська: РольфсҚазақша: РольфсՀայերեն: Րօլֆսעברית: רִוֹלפסاردو: رولفسالعربية: رولفسفارسی: رلفسमराठी: रोल्फ़्स्हिन्दी: रोल्फ़्स्বাংলা: রোল্ফ়্স্ગુજરાતી: રોલ્ફ઼્સ્தமிழ்: ரோல்ஃப்ஸ்తెలుగు: రోల్ఫ్స్ಕನ್ನಡ: ರೋಲ್ಫ಼್ಸ್മലയാളം: രോൽഫ്സ്සිංහල: රෝල්ෆ්ස්ไทย: โรลฟสქართული: როლიპჰს中國: Rolfs日本語: ㇿレ フェセ한국어: 롤프스 |