Thời gian chính xác trong Ryssby:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:33, Mặt trời lặn 21:29. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:56, Trăng lặn 14:48, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 3,6 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
buổi sángtừ 10:00 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+7...+10 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+8...+10 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+5...+7 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:31, Mặt trời lặn 21:30. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:01, Trăng lặn 16:24, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 2 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+4...+5 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+4...+8 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+8...+9 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+7...+9 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:29, Mặt trời lặn 21:32. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:06, Trăng lặn 18:04, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 4,1 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+4...+7 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+5...+12 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+12...+14 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+9...+14 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:28, Mặt trời lặn 21:34. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:13, Trăng lặn 19:51, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 2,4 (Thấp) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+8...+9 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Rất nhiều mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+9...+15 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Rất nhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+14...+16 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+12...+13 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:26, Mặt trời lặn 21:36. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:24, Trăng lặn 21:39, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 4,6 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+12 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+12...+15 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+15...+18 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+12...+17 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:25, Mặt trời lặn 21:37. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:43, Trăng lặn 23:18, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+8...+11 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+9...+14 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+14...+15 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+11...+15 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:24, Mặt trời lặn 21:39. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:19, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+11...+12 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+12...+13 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+13...+14 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+11...+14 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
Thụy Điển | |
+46 | |
Kronoberg | |
Ljungby Kommun | |
Ryssby | |
Europe/Stockholm, GMT 2. Mùa hè (+1 giờ) | |
Vĩ độ: 56.8667; Kinh độ: 14.1667; | |
Afrikaans: RyssbyAzərbaycanca: RyssbyBahasa Indonesia: RyssbyDansk: RyssbyDeutsch: RyssbyEesti: RyssbyEnglish: RyssbyEspañol: RyssbyFilipino: RyssbyFrançaise: RyssbyHrvatski: RyssbyItaliano: RyssbyLatviešu: RyssbyLietuvių: RyssbyMagyar: RyssbyMelayu: RyssbyNederlands: RyssbyNorsk bokmål: RyssbyOʻzbekcha: RyssbyPolski: RyssbyPortuguês: RyssbyRomână: RyssbyShqip: RyssbySlovenčina: RyssbySlovenščina: RyssbySuomi: RyssbySvenska: RyssbyTiếng Việt: RyssbyTürkçe: RyssbyČeština: RyssbyΕλληνικά: ΡισσβιБеларуская: РюссбюБългарски: РюссбюКыргызча: РюссбюМакедонски: РјуссбјуМонгол: РюссбюРусский: РюссбюСрпски: РјуссбјуТоҷикӣ: РюссбюУкраїнська: РюссбюҚазақша: РюссбюՀայերեն: Րյուսսբյուעברית: ריוּססבּיוּاردو: ريسبيالعربية: ريسبيفارسی: ریسبیमराठी: र्य्स्स्ब्य्हिन्दी: र्य्स्स्ब्य्বাংলা: র্য্স্স্ব্য্ગુજરાતી: ર્ય્સ્સ્બ્ય્தமிழ்: ர்ய்ஸ்ஸ்ப்ய்తెలుగు: ర్య్స్స్బ్య్ಕನ್ನಡ: ರ್ಯ್ಸ್ಸ್ಬ್ಯ್മലയാളം: ര്യ്സ്സ്ബ്യ്සිංහල: ර්ය්ස්ස්බ්ය්ไทย: รยสสพยქართული: რიუსსბიუ中國: Ryssby日本語: リュセセビュ한국어: 리쓰비 |