Thời gian chính xác trong Vanneboda:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 03:59, Mặt trời lặn 21:54. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:34, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 4,7 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
buổi chiềutừ 14:00 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+16...+18 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+11...+18 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 03:57, Mặt trời lặn 21:56. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:35, Trăng lặn 01:09, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 4,8 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+7...+10 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+9...+17 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Có mây một phần |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+18...+20 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Có mây một phần |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+12...+19 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 03:56, Mặt trời lặn 21:58. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:13, Trăng lặn 01:42, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 1,6 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+8...+12 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+10...+12 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+13...+15 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+11...+14 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 03:54, Mặt trời lặn 22:00. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:00, Trăng lặn 01:54, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 4,5 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+9...+11 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+9...+15 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+16...+19 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Có mây một phần |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+11...+18 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Có mây một phần |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 03:53, Mặt trời lặn 22:01. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:41, Trăng lặn 01:59, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 5 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+8...+11 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+10...+18 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+19...+21 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+14...+20 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 03:51, Mặt trời lặn 22:03. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:14, Trăng lặn 02:00, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+11...+14 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+11...+16 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+16...+18 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+11...+15 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 03:50, Mặt trời lặn 22:04. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:41, Trăng lặn 02:01, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+10...+11 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+11...+16 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+17...+19 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+12...+18 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
Thụy Điển | |
+46 | |
Örebro | |
Lindesbergs Kommun | |
Vanneboda | |
Europe/Stockholm, GMT 2. Mùa hè (+1 giờ) | |
Vĩ độ: 59.4667; Kinh độ: 15.4; | |
Afrikaans: VannebodaAzərbaycanca: VannebodaBahasa Indonesia: VannebodaDansk: VannebodaDeutsch: VannebodaEesti: VannebodaEnglish: VannebodaEspañol: VannebodaFilipino: VannebodaFrançaise: VannebodaHrvatski: VannebodaItaliano: VannebodaLatviešu: VannebodaLietuvių: VannebodaMagyar: VannebodaMelayu: VannebodaNederlands: VannebodaNorsk bokmål: VannebodaOʻzbekcha: VannebodaPolski: VannebodaPortuguês: VannebodaRomână: VannebodaShqip: VannebodaSlovenčina: VannebodaSlovenščina: VannebodaSuomi: VannebodaSvenska: VannebodaTiếng Việt: VannebodaTürkçe: VannebodaČeština: VannebodaΕλληνικά: ΒαννεβοδαБеларуская: ВаннэбодаБългарски: ВаннебодаКыргызча: ВаннебодаМакедонски: ВанњебодаМонгол: ВаннебодаРусский: ВаннебодаСрпски: ВанњебодаТоҷикӣ: ВаннебодаУкраїнська: ВаннебодаҚазақша: ВаннебодаՀայերեն: Վաննեբօդաעברית: וָננֱבִּוֹדָاردو: وَنّیبودَالعربية: فانبودهفارسی: وننبداमराठी: वन्नेबोदहिन्दी: वन्नेबोदবাংলা: বন্নেবোদગુજરાતી: વન્નેબોદதமிழ்: வன்னேபோ³த³తెలుగు: వన్నేబోదಕನ್ನಡ: ವನ್ನೇಬೋದമലയാളം: വന്നേബോദසිංහල: වන්නේබෝදไทย: วนฺเนโพทქართული: Ვანნებოდა中國: Vanneboda日本語: ウァンネボダ한국어: Vanneboda |