Thời gian chính xác trong Tall ‘Abr:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:15, Mặt trời lặn 19:34. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:06, Trăng lặn 14:11, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
buổi tốitừ 21:00 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+28...+35 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:15, Mặt trời lặn 19:34. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:00, Trăng lặn 15:21, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 9,8 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+23...+27 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Có mây một phần |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+23...+34 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+36...+37 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+27...+36 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:14, Mặt trời lặn 19:35. |
Mặt trăng: | Trăng mọc --:--, Trăng lặn 16:36, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 9,7 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+23...+27 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+23...+35 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+36...+37 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+28...+36 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:13, Mặt trời lặn 19:36. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:31, Trăng lặn 17:53, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 9,2 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+23...+27 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+24...+35 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+36...+38 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mây che phủ biến đổi |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+29...+37 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:13, Mặt trời lặn 19:37. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:09, Trăng lặn 19:12, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 9,3 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+25...+28 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+24...+35 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+37...+39 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+30...+37 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:12, Mặt trời lặn 19:37. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:54, Trăng lặn 20:29, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+26...+29 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mây che phủ biến đổi |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+26...+34 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+36...+39 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Có mây một phần |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+29...+37 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Có mây một phần |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:12, Mặt trời lặn 19:38. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:50, Trăng lặn 21:38, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+23...+27 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+23...+32 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+33...+36 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Có mây một phần |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+23...+32 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
Syria | |
+963 | |
Aleppo | |
Ayn al-Arab District | |
Tall ‘Abr | |
Asia/Damascus, GMT 3. Mùa hè (+1 giờ) | |
Vĩ độ: 36.6825; Kinh độ: 38.0876; | |
Afrikaans: Tall ‘AbrAzərbaycanca: Tall ‘AbrBahasa Indonesia: Tall ‘AbrDansk: Tall ‘AbrDeutsch: Tall ‘AbrEesti: Tall ‘AbrEnglish: Tall ‘AbrEspañol: Tall ‘AbrFilipino: Tall ‘AbrFrançaise: Tall ‘AbrHrvatski: Tall ‘AbrItaliano: Tall ‘AbrLatviešu: Tall ‘AbrLietuvių: Tall ‘AbrMagyar: Tall ‘AbrMelayu: Tall ‘AbrNederlands: Tall ‘AbrNorsk bokmål: Tall ‘AbrOʻzbekcha: Tall ‘AbrPolski: Tall ‘AbrPortuguês: Tall ‘AbrRomână: Tall ‘AbrShqip: Tall ‘AbrSlovenčina: Tall ‘AbrSlovenščina: Tall ‘AbrSuomi: Tall ‘AbrSvenska: Tall ‘AbrTiếng Việt: Tall ‘AbrTürkçe: Tall ‘AbrČeština: Tall ‘AbrΕλληνικά: Ταλλ ΑβρБеларуская: Целль-АбірБългарски: Телль-АбирКыргызча: Телль-АбирМакедонски: Телљ-АбирМонгол: Телль-АбирРусский: Телль-АбирСрпски: Телљ-АбирТоҷикӣ: Телль-АбирУкраїнська: Телль-АбірҚазақша: Телль-АбирՀայերեն: Տելլ-Աբիրעברית: טֱלל-אָבִּירاردو: تل عبرالعربية: تال ابرفارسی: تل عبرमराठी: तल्ल् अब्र्हिन्दी: तल्ल् अब्र्বাংলা: তল্ল্ অব্র্ગુજરાતી: તલ્લ્ અબ્ર્தமிழ்: தல்ல் அப்³ர்తెలుగు: తల్ల్ అబ్ర్ಕನ್ನಡ: ತಲ್ಲ್ ಅಬ್ರ್മലയാളം: തല്ല് അബ്ര്සිංහල: තල්ල් අබ්ර්ไทย: ตลฺลฺ อพฺรฺქართული: Ტელლი-Აბირ中國: Tall ‘Abr日本語: チェレレ -アビレ한국어: Tall ‘Abr | |