Thời gian chính xác trong Avzikent:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:04, Mặt trời lặn 19:37. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:40, Trăng lặn 22:32, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 9,2 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
buổi chiềutừ 14:00 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+27...+28 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+22...+27 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:03, Mặt trời lặn 19:38. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:50, Trăng lặn 23:18, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 9 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+18...+19 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+17...+27 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+28...+29 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mây che phủ biến đổi |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+21...+27 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mây che phủ biến đổi |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:03, Mặt trời lặn 19:38. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:02, Trăng lặn 23:55, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 9,7 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+17...+18 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+16...+27 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Có mây một phần |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+28...+29 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+22...+28 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:03, Mặt trời lặn 19:39. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:12, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 10 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+18...+20 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+18...+29 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+29...+31 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Có mây một phần |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+24...+30 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:02, Mặt trời lặn 19:40. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:17, Trăng lặn 00:25, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 10 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+19...+22 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+20...+29 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mây che phủ biến đổi |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+30...+31 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+24...+31 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:02, Mặt trời lặn 19:40. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:19, Trăng lặn 00:50, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+19...+22 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+20...+30 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mây che phủ biến đổi |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+31...+33 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+26...+31 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:02, Mặt trời lặn 19:41. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:18, Trăng lặn 01:12, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+20...+24 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+21...+32 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+33...+35 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+26...+33 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
Tajikistan | |
+992 | |
Khatlon | |
Danghara District | |
Avzikent | |
Asia/Dushanbe, GMT 5. thời điểm vào Đông | |
Vĩ độ: 37.8033; Kinh độ: 69.2772; | |
Afrikaans: AvzikentAzərbaycanca: AvzikentBahasa Indonesia: AvzikentDansk: AvzikentDeutsch: AvzikentEesti: AvzikentEnglish: AvzikentEspañol: AvzikentFilipino: AvzikentFrançaise: AvzikentHrvatski: AvzikentItaliano: AvzikentLatviešu: AvzikentLietuvių: AvzikentMagyar: AvzikentMelayu: AvzikentNederlands: AvzikentNorsk bokmål: AvzikentOʻzbekcha: AvzikentPolski: AvzikentPortuguês: AvzikentRomână: AvzikentShqip: AvzikentSlovenčina: AvzikentSlovenščina: AvzikentSuomi: AvzikentSvenska: AvzikentTiếng Việt: AvzikentTürkçe: AvzikentČeština: AvzikentΕλληνικά: ΑβζικεντБеларуская: АвзікентБългарски: АвзикентКыргызча: АвзикентМакедонски: АвзикентМонгол: АвзикентРусский: АвзикентСрпски: АвзикентТоҷикӣ: АвзикентУкраїнська: АвзікєнтҚазақша: АвзикентՀայերեն: Ավզիկենտעברית: אָוזִיקֱנטاردو: افزيكنتالعربية: افزيكنتفارسی: اوزیکنتमराठी: अव्ज़िकेन्त्हिन्दी: अव्ज़िकेन्त्বাংলা: অব্জ়িকেন্ত্ગુજરાતી: અવ્જ઼િકેન્ત્தமிழ்: அவ்ஃஜிகெந்த்తెలుగు: అవ్జికేంత్ಕನ್ನಡ: ಅವ್ಜ಼ಿಕೇಂತ್മലയാളം: അവ്ജികേന്ത്සිංහල: අව්ජිකේන්ත්ไทย: อัวซิเกนตქართული: ავზიკენტ中國: Avzikent日本語: アヴェズィケンチェ한국어: 아브지켄트 |