Thời gian chính xác trong Yalkim:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:48, Mặt trời lặn 20:21. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:21, Trăng lặn 22:20, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 9,6 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 01:00 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+22...+23 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Có mây một phần |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+20...+28 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Có mây một phần |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+29...+31 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mây che phủ biến đổi |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+27...+31 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:47, Mặt trời lặn 20:22. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:25, Trăng lặn 23:18, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 9,7 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+23...+25 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+21...+28 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+29...+31 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+27...+31 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:47, Mặt trời lặn 20:23. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:36, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 11,1 (Cực)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cực cao
Mang tất cả các biện pháp phòng ngừa, bao gồm: thoa kem chống nắng SPF 30+, kính râm, áo sơ-mi dài tay, quần dài, đội mũ rộng vành, và tránh ánh nắng mặt trời 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+23...+25 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+21...+30 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+31...+34 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+29...+33 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Có mây một phần |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:46, Mặt trời lặn 20:23. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:48, Trăng lặn 00:04, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 11,1 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+24...+28 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+24...+32 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Có mây một phần |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+32...+35 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+30...+34 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:46, Mặt trời lặn 20:24. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:57, Trăng lặn 00:41, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 11,2 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+25...+29 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+25...+32 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+34...+36 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+30...+35 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:46, Mặt trời lặn 20:25. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:03, Trăng lặn 01:10, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+26...+29 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+27...+34 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+35...+38 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+32...+37 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:45, Mặt trời lặn 20:25. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:05, Trăng lặn 01:34, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+28...+31 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+28...+37 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+38...+40 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+34...+39 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
Turkmenistan | |
+993 | |
Ashgabat | |
Yalkim | |
Asia/Ashgabat, GMT 5. thời điểm vào Đông | |
Vĩ độ: 37.9887; Kinh độ: 58.2886; | |
Afrikaans: YalkimAzərbaycanca: YalkimBahasa Indonesia: YalkimDansk: YalkimDeutsch: YalkimEesti: YalkimEnglish: YalkimEspañol: YalkimFilipino: YalkimFrançaise: YalkimHrvatski: YalkimItaliano: YalkimLatviešu: YalkimLietuvių: YalkimMagyar: YalkimMelayu: YalkimNederlands: YalkimNorsk bokmål: YalkimOʻzbekcha: YalkimPolski: YalkimPortuguês: YalkimRomână: YalkimShqip: YalkimSlovenčina: YalkimSlovenščina: YalkimSuomi: YalkimSvenska: YalkimTiếng Việt: YalkimTürkçe: YalkimČeština: YalkimΕλληνικά: ΑλκιμБеларуская: ЯлкімБългарски: ЯлкимКыргызча: ЯлкимМакедонски: ЈалкимМонгол: ЯлкимРусский: ЯлкимСрпски: ЈалкимТоҷикӣ: ЯлкимУкраїнська: ЯлкімҚазақша: ЯлкимՀայերեն: Յալկիմעברית: יָלקִימاردو: یَلْکِمْالعربية: يوكيمفارسی: یلکیمमराठी: यल्किम्हिन्दी: यल्किम्বাংলা: যল্কিম্ગુજરાતી: યલ્કિમ્தமிழ்: யல்கிம்తెలుగు: యల్కింಕನ್ನಡ: ಯಲ್ಕಿಂമലയാളം: യൽകിംසිංහල: යල්කිම්ไทย: ยลฺกิมฺქართული: Იალკიმ中國: Yalkim日本語: ヤレキン한국어: Yalkim | |