Thời gian chính xác trong Sfax:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:06, Mặt trời lặn 19:22. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:51, Trăng lặn 21:25, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Nhiệt độ nước: +23 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 9,5 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
buổi chiềutừ 12:00 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+26...+29 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+23...+25 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:06, Mặt trời lặn 19:23. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:57, Trăng lặn 22:24, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Nhiệt độ nước: +23 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 9,5 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+21...+23 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+21...+29 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+31...+33 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+26...+32 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:05, Mặt trời lặn 19:24. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:06, Trăng lặn 23:10, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Nhiệt độ nước: +23 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 9,7 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+22...+25 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+22...+27 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+26...+28 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+23...+26 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:05, Mặt trời lặn 19:24. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:16, Trăng lặn 23:47, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Nhiệt độ nước: +23 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 9,6 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+21...+23 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+21...+25 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+25...+26 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+22...+25 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:05, Mặt trời lặn 19:25. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:23, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Nhiệt độ nước: +23 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 9,6 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+21...+22 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+21...+24 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+24...+25 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+22...+24 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:04, Mặt trời lặn 19:26. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:25, Trăng lặn 00:18, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Nhiệt độ nước: +23 °C |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+21...+22 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+21...+24 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Có mây một phần |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+24...+25 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+22...+24 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:04, Mặt trời lặn 19:26. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:25, Trăng lặn 00:45, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Nhiệt độ nước: +24 °C |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+21...+22 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+22...+25 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Có mây một phần |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+26 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+23...+25 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
Tunisia | |
+216 | |
Sfax | |
Sfax Ville | |
Sfax | |
Africa/Tunis, GMT 1. thời điểm vào Đông | |
Vĩ độ: 34.7452; Kinh độ: 10.7613; | |
Afrikaans: SfaxAzərbaycanca: SafakesBahasa Indonesia: SfaxDansk: SfaxDeutsch: SfaxEesti: SfaxEnglish: SfaxEspañol: SfaxFilipino: SfaxFrançaise: SfaxHrvatski: SfaxItaliano: SfaxLatviešu: SfaksaLietuvių: SfaksasMagyar: SzfakszMelayu: SfaxNederlands: SfaxNorsk bokmål: SfaxOʻzbekcha: SafakesPolski: SafakisPortuguês: SfaxRomână: SfaxShqip: SafakesSlovenčina: SfaxSlovenščina: SfaxSuomi: SfaxSvenska: SfaxTiếng Việt: SfaxTürkçe: SafakesČeština: SfaxΕλληνικά: ΣφαξБеларуская: СфаксБългарски: СфаксКыргызча: СфаксМакедонски: СфаксМонгол: СфаксРусский: СфаксСрпски: СфаксТоҷикӣ: СфаксУкраїнська: СфаксҚазақша: СфаксՀայերեն: Սֆակսעברית: ספקסاردو: صفاقسالعربية: صفاقسفارسی: صفاقسमराठी: स्फ़क्स्हिन्दी: स्फ़ैक्सবাংলা: স্ফ়ক্স্ગુજરાતી: સ્ફ઼ક્સ્தமிழ்: ஸ்ஃபக்ஸ்తెలుగు: స్ఫక్స్ಕನ್ನಡ: ಸ್ಫ಼ಕ್ಸ್മലയാളം: സ്ഫക്സ്සිංහල: ස්ෆෂ්ไทย: สฟักซ์ქართული: სფაქსი中國: 斯法克斯日本語: スファックス한국어: 스팍스 | |