Thời gian chính xác trong Aşağıderen:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:11, Mặt trời lặn 19:30. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:02, Trăng lặn 14:07, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 10 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
buổi sángtừ 11:00 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+32...+33 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+34...+36 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mây che phủ biến đổi |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+27...+35 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:11, Mặt trời lặn 19:31. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:28, Trăng lặn 15:17, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 9,7 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+23...+27 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+24...+35 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mây che phủ biến đổi |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+35...+36 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+28...+35 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:10, Mặt trời lặn 19:32. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:56, Trăng lặn 16:32, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 9,6 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+23...+27 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+23...+36 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+37...+38 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+29...+36 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:09, Mặt trời lặn 19:32. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:27, Trăng lặn 17:49, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 9,4 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+24...+28 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+24...+35 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+37...+38 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+29...+37 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:09, Mặt trời lặn 19:33. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:05, Trăng lặn 19:08, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 9,6 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+25...+28 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+24...+36 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+38...+39 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+31...+38 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:08, Mặt trời lặn 19:34. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:50, Trăng lặn 20:26, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+26...+30 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+26...+37 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+38...+40 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Có mây một phần |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+29...+38 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:08, Mặt trời lặn 19:35. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:46, Trăng lặn 21:35, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+22...+27 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+21...+30 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+32...+34 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+23...+32 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
Thổ Nhĩ Kỳ | |
+90 | |
Urfa | |
Akcakale Ilcesi | |
Aşağıderen | |
Europe/Istanbul, GMT 3. thời điểm vào Đông | |
Vĩ độ: 36.7647; Kinh độ: 39.0236; | |
Afrikaans: AsagiderenAzərbaycanca: AşağıderenBahasa Indonesia: AsagiderenDansk: AsagiderenDeutsch: AsagiderenEesti: AsagiderenEnglish: AsagiderenEspañol: AsagiderenFilipino: AsagiderenFrançaise: AsagiderenHrvatski: AsagiderenItaliano: AsagiderenLatviešu: AsagiderenLietuvių: AsagiderenMagyar: AsagiderenMelayu: AsagiderenNederlands: AsagiderenNorsk bokmål: AsagiderenOʻzbekcha: AsagiderenPolski: AsagiderenPortuguês: AsagiderenRomână: AsagiderenShqip: AsagiderenSlovenčina: AsagiderenSlovenščina: AsagiderenSuomi: AsagiderenSvenska: AsagiderenTiếng Việt: AşağıderenTürkçe: AşağıderenČeština: AsagiderenΕλληνικά: ΑσαγιδερενБеларуская: АшагыдэрэнБългарски: АшагъдеренКыргызча: АшагыдеренМакедонски: АшагидеренМонгол: АшагыдеренРусский: АшагыдеренСрпски: АшагидеренТоҷикӣ: АшагыдеренУкраїнська: АшаґидеренҚазақша: АшагыдеренՀայերեն: Աշագիդերենעברית: אָשָׁגִידֱרֱנاردو: اَسَگِدیرینْالعربية: اساجيدرنفارسی: اسگیدرنमराठी: असगिदेरेन्हिन्दी: असगिदेरेन्বাংলা: অসগিদেরেন্ગુજરાતી: અસગિદેરેન્தமிழ்: அஸகி³தே³ரேன்తెలుగు: అసగిదేరేన్ಕನ್ನಡ: ಅಸಗಿದೇರೇನ್മലയാളം: അസഗിദേരേൻසිංහල: අසගිදේරේන්ไทย: อสคิเทเรนฺქართული: Აშაგიდერენ中國: Asagideren日本語: アシャゲイデリェン한국어: Asagideren | |