Thời gian chính xác trong Başkale:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:44, Mặt trời lặn 19:19. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:25, Trăng lặn 22:17, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 12,3 (Cực)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cực cao
Mang tất cả các biện pháp phòng ngừa, bao gồm: thoa kem chống nắng SPF 30+, kính râm, áo sơ-mi dài tay, quần dài, đội mũ rộng vành, và tránh ánh nắng mặt trời 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
buổi sángtừ 07:00 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+8...+19 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+19...+21 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+9...+17 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:44, Mặt trời lặn 19:19. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:35, Trăng lặn 23:03, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ | |
Chỉ số tử ngoại: 11,9 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+5...+9 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+6...+16 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+15...+16 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Có mây một phần |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+8...+15 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:44, Mặt trời lặn 19:20. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:48, Trăng lặn 23:39, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 12,8 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+4...+7 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+6...+17 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+18...+20 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+10...+18 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:43, Mặt trời lặn 19:21. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:57, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 12,3 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+7...+10 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+9...+19 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+21...+22 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+13...+20 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:43, Mặt trời lặn 19:21. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:02, Trăng lặn 00:08, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 12,2 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+8...+11 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+9...+20 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+20...+21 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+12...+19 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:43, Mặt trời lặn 19:22. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:04, Trăng lặn 00:33, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+9...+11 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+9...+18 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+16...+19 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+9...+15 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:42, Mặt trời lặn 19:23. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:04, Trăng lặn 00:54, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+7...+8 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Có mây một phần |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+8...+13 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+14...+15 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+7...+13 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
Thổ Nhĩ Kỳ | |
+90 | |
Van | |
Baskale Ilcesi | |
Başkale | |
Europe/Istanbul, GMT 3. thời điểm vào Đông | |
Vĩ độ: 38.0453; Kinh độ: 44.0172; | |
Afrikaans: BashkaleAzərbaycanca: BaşkaleBahasa Indonesia: BashkaleDansk: BaşkaleDeutsch: BashkaleEesti: BaşkaleEnglish: BaşkaleEspañol: BashkaleFilipino: BaşkaleFrançaise: BashkaleHrvatski: BaşkaleItaliano: BashcaleLatviešu: BaşkaleLietuvių: BaşkaleMagyar: BaşkaleMelayu: BaşkaleNederlands: BashkaleNorsk bokmål: BashkaleOʻzbekcha: BaşkalePolski: BashkalePortuguês: BashkaleRomână: BashkaleShqip: BaşkaleSlovenčina: BashkaleSlovenščina: BaşkaleSuomi: BashkaleSvenska: BashkaleTiếng Việt: BaşkaleTürkçe: BaşkaleČeština: BaşkaleΕλληνικά: ΒασχκαλεБеларуская: БашкалэБългарски: БашкалеКыргызча: БашкалеМакедонски: БашкаљеМонгол: БашкалеРусский: БашкалеСрпски: БашкаљеТоҷикӣ: БашкалеУкраїнська: БашкалеҚазақша: БашкалеՀայերեն: Բաշկալեעברית: בָּשׁקָלֱاردو: باشكالالعربية: باشكالفارسی: بشکلमराठी: बस्ह्कलेहिन्दी: बाष्कालेবাংলা: বস্হ্কলেગુજરાતી: બસ્હ્કલેதமிழ்: பஸ்ஹ்கலேతెలుగు: బస్హ్కలేಕನ್ನಡ: ಬಸ್ಹ್ಕಲೇമലയാളം: ബസ്ഹ്കലേසිංහල: බස්හ්කලෙไทย: พัสหกะเลქართული: ბაშკალე中國: 巴什卡莱日本語: バッシュ・ケイレ한국어: 바스 칼레 | |