Thời gian chính xác trong Danshui:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:05, Mặt trời lặn 18:39. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:43, Trăng lặn 21:15, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Nhiệt độ nước: +25 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 1 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
buổi chiềutừ 12:00 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+22 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+22...+23 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:05, Mặt trời lặn 18:39. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:50, Trăng lặn 22:08, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ | |
Nhiệt độ nước: +25 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 10,9 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+22 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+22...+25 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+24...+25 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Có mây một phần |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+22...+24 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Có mây một phần |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:04, Mặt trời lặn 18:40. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:56, Trăng lặn 22:53, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Nhiệt độ nước: +25 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 11,6 (Cực)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cực cao
Mang tất cả các biện pháp phòng ngừa, bao gồm: thoa kem chống nắng SPF 30+, kính râm, áo sơ-mi dài tay, quần dài, đội mũ rộng vành, và tránh ánh nắng mặt trời 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+22...+23 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Rất nhiều mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+23...+28 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+28...+29 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Có mây một phần |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+25...+28 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:04, Mặt trời lặn 18:40. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:59, Trăng lặn 23:32, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Nhiệt độ nước: +26 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 11,2 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+24...+25 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+24...+28 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+27...+29 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+26...+27 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:04, Mặt trời lặn 18:41. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:57, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Nhiệt độ nước: +26 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 10,8 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+25...+26 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+26...+29 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+29...+30 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Có mây một phần |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+27...+28 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:04, Mặt trời lặn 18:41. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:52, Trăng lặn 00:04, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Nhiệt độ nước: +26 °C |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+26...+27 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+27...+30 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+28...+30 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn Bão |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+26...+28 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:04, Mặt trời lặn 18:41. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:43, Trăng lặn 00:34, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Nhiệt độ nước: +26 °C |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+25 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+24...+26 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+25...+26 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+25 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
Đài Loan | |
+886 | |
Taipei City | |
Taipei | |
Danshui | |
Asia/Taipei, GMT 8. thời điểm vào Đông | |
Vĩ độ: 25.172; Kinh độ: 121.443; | |
Afrikaans: DanshuiAzərbaycanca: DanshuiBahasa Indonesia: DanshuiDansk: DanshuiDeutsch: DanshuiEesti: DanshuiEnglish: DanshuiEspañol: DanshuiFilipino: DanshuiFrançaise: DanshuiHrvatski: DanshuiItaliano: DanshuiLatviešu: DanshuiLietuvių: DanshuiMagyar: DanshuiMelayu: DanshuiNederlands: DanshuiNorsk bokmål: DanshuiOʻzbekcha: DanshuiPolski: DanshuiPortuguês: DanshuiRomână: DanshuiShqip: DanshuiSlovenčina: DanshuiSlovenščina: DanshuiSuomi: DanshuiSvenska: DanshuiTiếng Việt: DanshuiTürkçe: DanshuiČeština: DanshuiΕλληνικά: ΔανσχυιБеларуская: ДаншуіБългарски: ДаншуиКыргызча: ДаншуиМакедонски: ДаншуиМонгол: ДаншуиРусский: ДаншуиСрпски: ДаншуиТоҷикӣ: ДаншуиУкраїнська: ДаншуїҚазақша: ДаншуиՀայերեն: Դանշուիעברית: דָנשִׁוּאִיاردو: دَنْسْہُئِالعربية: دانشويفارسی: دنشویमराठी: दन्स्हुइहिन्दी: दन्स्हुइবাংলা: দন্স্হুইગુજરાતી: દન્સ્હુઇதமிழ்: தன்ஸ்ஹுஇతెలుగు: దన్స్హుఇಕನ್ನಡ: ದನ್ಸ್ಹುಇമലയാളം: ദൻസ്ഹുഇසිංහල: දන්ස්හුඉไทย: ทนฺสฺหุอิქართული: Დანშუი中國: 淡水日本語: ダンシュイ한국어: 단ㅅ희 | |