Thời gian chính xác trong Kisozi:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:48, Mặt trời lặn 18:55. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:00, Trăng lặn 21:30, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 12,3 (Cực)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cực cao
Mang tất cả các biện pháp phòng ngừa, bao gồm: thoa kem chống nắng SPF 30+, kính râm, áo sơ-mi dài tay, quần dài, đội mũ rộng vành, và tránh ánh nắng mặt trời 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
buổi chiềutừ 14:00 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+27 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+19...+25 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mây che phủ biến đổi |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:48, Mặt trời lặn 18:55. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:02, Trăng lặn 22:30, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 12 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+17...+19 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+17...+26 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+25...+27 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn Bão |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+19...+24 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:48, Mặt trời lặn 18:55. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:58, Trăng lặn 23:22, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 11,7 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+16...+19 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mây che phủ biến đổi |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+16...+26 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+26...+28 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+19...+26 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:48, Mặt trời lặn 18:55. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:48, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 11,4 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+16...+18 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+16...+27 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+26...+27 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+20...+25 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Có mây một phần |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:48, Mặt trời lặn 18:56. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:34, Trăng lặn 00:11, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 11,2 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+18...+19 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+18...+26 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+26...+28 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+19...+25 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:48, Mặt trời lặn 18:56. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:16, Trăng lặn 00:54, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+17...+19 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+16...+26 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+25...+28 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn Bão |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+19...+25 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Có mây một phần |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:48, Mặt trời lặn 18:56. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:56, Trăng lặn 01:35, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+17...+18 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+17...+25 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+26...+28 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn Bão |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+19...+26 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
Uganda | |
+256 | |
Trung tâm | |
Gomba District | |
Kisozi | |
Africa/Kampala, GMT 3. thời điểm vào Đông | |
Vĩ độ: 0.06667; Kinh độ: 31.6; | |
Afrikaans: KisoziAzərbaycanca: KisoziBahasa Indonesia: KisoziDansk: KisoziDeutsch: KisoziEesti: KisoziEnglish: KisoziEspañol: KisoziFilipino: KisoziFrançaise: KisoziHrvatski: KisoziItaliano: KisoziLatviešu: KisoziLietuvių: KisoziMagyar: KisoziMelayu: KisoziNederlands: KisoziNorsk bokmål: KisoziOʻzbekcha: KisoziPolski: KisoziPortuguês: KisoziRomână: KisoziShqip: KisoziSlovenčina: KisoziSlovenščina: KisoziSuomi: KisoziSvenska: KisoziTiếng Việt: KisoziTürkçe: KisoziČeština: KisoziΕλληνικά: ΚισοζιБеларуская: КізозіБългарски: КизозиКыргызча: КизозиМакедонски: КизозиМонгол: КизозиРусский: КизозиСрпски: КизозиТоҷикӣ: КизозиУкраїнська: КізозіҚазақша: КизозиՀայերեն: Կիզօզիעברית: קִיזִוֹזִיاردو: کِسوزِالعربية: كيسوزيفارسی: کیسزیमराठी: किसोज़िहिन्दी: किसोज़िবাংলা: কিসোজ়িગુજરાતી: કિસોજ઼િதமிழ்: கிஸோஃஜிతెలుగు: కిసోజిಕನ್ನಡ: ಕಿಸೋಜ಼ಿമലയാളം: കിസോജിසිංහල: කිසෝජිไทย: กิโสซิქართული: Კიზოზი中國: Kisozi日本語: キゾズィ한국어: 키소지 |