Thời gian chính xác trong Rukungiri:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:55, Mặt trời lặn 19:00. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:57, Trăng lặn 17:22, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 11 (Cực)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cực cao
Mang tất cả các biện pháp phòng ngừa, bao gồm: thoa kem chống nắng SPF 30+, kính râm, áo sơ-mi dài tay, quần dài, đội mũ rộng vành, và tránh ánh nắng mặt trời 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 02:00 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+15...+17 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Có mây một phần |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+15...+24 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+23...+25 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn Bão |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+18...+23 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:55, Mặt trời lặn 19:00. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:56, Trăng lặn 18:22, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 12 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+16...+18 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+15...+23 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+24...+26 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+17...+23 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:55, Mặt trời lặn 19:00. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:58, Trăng lặn 19:26, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 11,7 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+15...+17 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+15...+24 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+24...+26 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn Bão |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+18...+23 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:55, Mặt trời lặn 19:00. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:04, Trăng lặn 20:32, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 12,1 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+16...+18 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+16...+24 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+24...+26 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+18...+23 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:56, Mặt trời lặn 19:00. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:09, Trăng lặn 21:35, ![]() |
Từ trường trái đất: bão vừa phải Hệ thống điện: Hệ thống điện có vĩ độ cao có thể gặp cảnh báo điện áp, bão trong thời gian dài có thể gây hư hỏng máy biến áp. Hoạt động của tàu vũ trụ: Các hành động khắc phục để định hướng có thể được yêu cầu bởi điều khiển mặt đất; những thay đổi có thể trong lực cản ảnh hưởng đến dự đoán quỹ đạo. Các hệ thống khác: Sự lan truyền vô tuyến HF có thể mờ dần ở các vĩ độ cao hơn và cực quang đã được nhìn thấy thấp như New York và Idaho (thường là vĩ độ địa từ 55 °.). | |
Chỉ số tử ngoại: 12,1 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+16...+18 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Có mây một phần |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+15...+24 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Có mây một phần |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+25...+27 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mây che phủ biến đổi |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+19...+24 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Có mây một phần |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:56, Mặt trời lặn 19:00. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:10, Trăng lặn 22:35, ![]() |
Từ trường trái đất: bão vừa phải |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+17...+18 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+17...+24 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+24...+26 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn Bão |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+19...+24 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:56, Mặt trời lặn 19:00. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:06, Trăng lặn 23:28, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+16...+18 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+16...+23 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+24...+26 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+18...+23 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
Uganda | |
+256 | |
Phía Tây | |
Rukungiri District | |
Rukungiri | |
Africa/Kampala, GMT 3. thời điểm vào Đông | |
Vĩ độ: -0.84111; Kinh độ: 29.9419; | |
Afrikaans: RukungiriAzərbaycanca: RukungiriBahasa Indonesia: RukungiriDansk: RukungiriDeutsch: RukungiriEesti: RukungiriEnglish: RukungiriEspañol: RukungiriFilipino: RukungiriFrançaise: RukungiriHrvatski: RukungiriItaliano: RukungiriLatviešu: RukungiriLietuvių: RukungiriMagyar: RukungiriMelayu: RukungiriNederlands: RukungiriNorsk bokmål: RukungiriOʻzbekcha: RukungiriPolski: RukungiriPortuguês: RukungiriRomână: RukungiriShqip: RukungiriSlovenčina: RukungiriSlovenščina: RukungiriSuomi: RukungiriSvenska: RukungiriTiếng Việt: RukungiriTürkçe: RukungiriČeština: RukungiriΕλληνικά: ΡυκυνγιριБеларуская: РукунгэріБългарски: РукунгериКыргызча: РукунгериМакедонски: РукунгериМонгол: РукунгериРусский: РукунгериСрпски: РукунгериТоҷикӣ: РукунгериУкраїнська: РукунґеріҚазақша: РукунгериՀայերեն: Րուկունգերիעברית: רִוּקִוּנגֱרִיاردو: روكونجيريالعربية: روكونجيريفارسی: روکونگیریमराठी: रुकुन्गिरिहिन्दी: रुकुन्गिरिবাংলা: রুকুন্গিরিગુજરાતી: રુકુન્ગિરિதமிழ்: ருகுன்கிரிతెలుగు: రుకున్గిరిಕನ್ನಡ: ರುಕುನ್ಗಿರಿമലയാളം: രുകുൻഗിരിසිංහල: රුකුන්ගිරිไทย: รุกุนคิริქართული: რუკუნგერი中國: Rukungiri日本語: ㇽㇰンゲㇼ한국어: 루쿤기리 | |