Thời gian chính xác trong Howell:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:59, Mặt trời lặn 20:55. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:57, Trăng lặn 23:28, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 8,5 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
buổi chiềutừ 15:00 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+24...+26 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+20...+26 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:59, Mặt trời lặn 20:56. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:05, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 9,5 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+14...+20 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+14...+24 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Có mây một phần |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+25...+28 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+22...+28 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:58, Mặt trời lặn 20:57. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:20, Trăng lặn 00:18, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 10,5 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+17...+21 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+16...+23 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+24...+27 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+19...+26 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:58, Mặt trời lặn 20:58. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:33, Trăng lặn 00:57, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 11,1 (Cực)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cực cao
Mang tất cả các biện pháp phòng ngừa, bao gồm: thoa kem chống nắng SPF 30+, kính râm, áo sơ-mi dài tay, quần dài, đội mũ rộng vành, và tránh ánh nắng mặt trời 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+14...+18 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+13...+24 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+25...+29 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+21...+29 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:57, Mặt trời lặn 20:59. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:44, Trăng lặn 01:27, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 9,7 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+16...+21 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+16...+26 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+28...+31 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+21...+28 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:57, Mặt trời lặn 20:59. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:51, Trăng lặn 01:51, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+16...+21 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+16 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+17 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+12...+17 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:56, Mặt trời lặn 21:00. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:55, Trăng lặn 02:11, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+9...+11 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+10...+12 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+12...+14 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+9...+12 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Chính quyền Hoa Kỳ | |
+1 | |
Utah | |
Quận Box Elder | |
Howell | |
America/Denver, GMT -6. Mùa hè (+1 giờ) | |
Vĩ độ: 41.796; Kinh độ: -112.444; | |
Afrikaans: HowellAzərbaycanca: HowellBahasa Indonesia: HowellDansk: HowellDeutsch: HowellEesti: HowellEnglish: HowellEspañol: HowellFilipino: HowellFrançaise: HowellHrvatski: HowellItaliano: HowellLatviešu: HowellLietuvių: HowellMagyar: HowellMelayu: HowellNederlands: HowellNorsk bokmål: HowellOʻzbekcha: HowellPolski: HowellPortuguês: HowellRomână: HowellShqip: HowellSlovenčina: HowellSlovenščina: HowellSuomi: HowellSvenska: HowellTiếng Việt: HowellTürkçe: HowellČeština: HowellΕλληνικά: ΧουιελλБеларуская: ХоуелБългарски: ХоуелКыргызча: ХоуелМакедонски: ХоујелМонгол: ХоуелРусский: ХоуелСрпски: ХоујелТоҷикӣ: ХоуелУкраїнська: ХоуєлҚазақша: ХоуелՀայերեն: Խօուելעברית: כִוֹאוּאֱלاردو: ہوویلّْالعربية: هوولفارسی: هوللमराठी: होवेल्ल्हिन्दी: होवेल्ल्বাংলা: হোবেল্ল্ગુજરાતી: હોવેલ્લ્தமிழ்: ஹோவேல்ல்తెలుగు: హోవేల్ల్ಕನ್ನಡ: ಹೋವೇಲ್ಲ್മലയാളം: ഹോവേല്ല്සිංහල: හෝවේල්ල්ไทย: โหเวลฺลฺქართული: Ხოუელ中國: Howell日本語: ㇹウイェレ한국어: 호웰ㄹ |