Thời gian chính xác trong Menands:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:22, Mặt trời lặn 20:23. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:11, Trăng lặn 22:51, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 7,8 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
buổi sángtừ 08:00 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+12...+21 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+21...+23 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+15...+21 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:21, Mặt trời lặn 20:24. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:19, Trăng lặn 23:43, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 2 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+13...+14 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+13...+15 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+15...+19 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+15...+18 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:21, Mặt trời lặn 20:25. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:33, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 7,5 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+14...+15 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Rất nhiều mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+14...+20 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+21...+23 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+17...+21 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:20, Mặt trời lặn 20:26. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:48, Trăng lặn 00:21, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 1,8 (Thấp) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+14...+17 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+13...+14 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+11...+13 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+11...+12 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:20, Mặt trời lặn 20:26. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:00, Trăng lặn 00:51, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 1,1 (Thấp) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+9...+10 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+9...+12 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+12...+16 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+12...+15 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:19, Mặt trời lặn 20:27. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:08, Trăng lặn 01:15, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+7...+11 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+8...+17 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+18...+20 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+12...+19 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:19, Mặt trời lặn 20:28. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:12, Trăng lặn 01:35, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+9...+12 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+10...+19 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+20...+21 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+14...+20 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
Chính quyền Hoa Kỳ | |
+1 | |
Tiểu bang New York | |
Quận Albany | |
Menands | |
America/New_York, GMT -4. Mùa hè (+1 giờ) | |
Vĩ độ: 42.692; Kinh độ: -73.7246; | |
Afrikaans: MenandsAzərbaycanca: MenandsBahasa Indonesia: MenandsDansk: MenandsDeutsch: MenandsEesti: MenandsEnglish: MenandsEspañol: MenandsFilipino: MenandsFrançaise: MenandsHrvatski: MenandsItaliano: MenandsLatviešu: MenandsLietuvių: MenandsMagyar: MenandsMelayu: MenandsNederlands: MenandsNorsk bokmål: MenandsOʻzbekcha: MenandsPolski: MenandsPortuguês: MenandsRomână: MenandsShqip: MenandsSlovenčina: MenandsSlovenščina: MenandsSuomi: MenandsSvenska: MenandsTiếng Việt: MenandsTürkçe: MenandsČeština: MenandsΕλληνικά: ΜενανδσБеларуская: МенэйндсБългарски: МенандсКыргызча: МенейндсМакедонски: МењејндсМонгол: МенейндсРусский: МенейндсСрпски: МенандсТоҷикӣ: МенейндсУкраїнська: МєнейндсҚазақша: МенейндсՀայերեն: Մենեյնդսעברית: מֱנֱינדסاردو: ميناندزالعربية: ميناندزفارسی: ميناندزमराठी: मेनन्द्स्हिन्दी: मेनन्द्स्বাংলা: মেনন্দ্স্ગુજરાતી: મેનન્દ્સ્தமிழ்: மெனந்த்ஸ்తెలుగు: మేనంద్స్ಕನ್ನಡ: ಮೇನಂದ್ಸ್മലയാളം: മേനന്ദ്സ്සිංහල: මේනන්ද්ස්ไทย: เมนันทสქართული: მენეინდს中國: Menands日本語: メネインデセ한국어: 메난드스 | |