Thời gian chính xác trong Middlebury:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:13, Mặt trời lặn 21:08. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:06, Trăng lặn 23:36, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 3,4 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
buổi chiềutừ 13:00 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+15...+16 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+13...+15 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:12, Mặt trời lặn 21:09. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:13, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 6,9 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+11...+13 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+11...+17 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+18...+19 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Rất nhiều mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+14...+19 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:11, Mặt trời lặn 21:10. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:28, Trăng lặn 00:27, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 6,9 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+10...+13 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+10...+18 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mây che phủ biến đổi |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+20...+22 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+15...+21 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:11, Mặt trời lặn 21:11. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:41, Trăng lặn 01:07, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 8,5 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+10...+15 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+10...+15 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Có mây một phần |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+16...+19 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+11...+18 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:11, Mặt trời lặn 21:11. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:52, Trăng lặn 01:38, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 0,5 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+8...+11 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+8...+16 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+17...+25 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+21...+25 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:10, Mặt trời lặn 21:12. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:59, Trăng lặn 02:02, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+15...+20 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+15...+22 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+23...+27 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+21...+26 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:10, Mặt trời lặn 21:13. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 14:03, Trăng lặn 02:22, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+16...+20 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+17...+24 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+25...+29 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+23...+28 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
Chính quyền Hoa Kỳ | |
+1 | |
Indiana | |
Quận Elkhart | |
Middlebury | |
America/Indiana/Indianapolis, GMT -4. Mùa hè (+1 giờ) | |
Vĩ độ: 41.6753; Kinh độ: -85.7061; | |
Afrikaans: MiddleburyAzərbaycanca: MiddleburyBahasa Indonesia: MiddleburyDansk: MiddleburyDeutsch: MiddleburyEesti: MiddleburyEnglish: MiddleburyEspañol: MiddleburyFilipino: MiddleburyFrançaise: MiddleburyHrvatski: MiddleburyItaliano: MiddleburyLatviešu: MiddleburyLietuvių: MiddleburyMagyar: MiddleburyMelayu: MiddleburyNederlands: MiddleburyNorsk bokmål: MiddleburyOʻzbekcha: MiddleburyPolski: MiddleburyPortuguês: MiddleburyRomână: MiddleburyShqip: MiddleburySlovenčina: MiddleburySlovenščina: MiddleburySuomi: MiddleburySvenska: MiddleburyTiếng Việt: MiddleburyTürkçe: MiddleburyČeština: MiddleburyΕλληνικά: ΜιδδλεβυριБеларуская: МіддлебэріБългарски: МиддлебериКыргызча: МиддлебериМакедонски: МиддљебериМонгол: МиддлебериРусский: МиддлебериСрпски: МиддљебериТоҷикӣ: МиддлебериУкраїнська: МіддлєберіҚазақша: МиддлебериՀայերեն: Միդդլեբերիעברית: מִידדלֱבֱּרִיاردو: ميدلبوريالعربية: ميدلبوريفارسی: میددلبوریमराठी: मिद्द्लेबुर्य्हिन्दी: मिद्द्लेबुर्य्বাংলা: মিদ্দ্লেবুর্য্ગુજરાતી: મિદ્દ્લેબુર્ય્தமிழ்: மித்த்லெபுர்ய்తెలుగు: మిద్ద్లేబుర్య్ಕನ್ನಡ: ಮಿದ್ದ್ಲೇಬುರ್ಯ್മലയാളം: മിദ്ദ്ലേബുര്യ്සිංහල: මිද්ද්ලේබුර්ය්ไทย: มิททเลพุรยქართული: მიდდლებერი中國: Middlebury日本語: ミデデレベㇼ한국어: 미드들레부리 |