Thời gian chính xác trong Roebling:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:34, Mặt trời lặn 20:19. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:27, Trăng lặn 22:43, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 1,1 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
buổi sángtừ 08:00 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+12...+13 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+13...+14 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+13...+14 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:34, Mặt trời lặn 20:20. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:35, Trăng lặn 23:37, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 4,4 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+14...+15 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+15...+16 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+17...+21 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+18...+21 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:33, Mặt trời lặn 20:21. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:47, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 7,7 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+16...+18 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+16...+21 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+22...+23 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+20...+23 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:33, Mặt trời lặn 20:22. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:00, Trăng lặn 00:17, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 5,3 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+17...+19 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+16...+17 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+16...+18 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+12...+15 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:32, Mặt trời lặn 20:22. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:10, Trăng lặn 00:49, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 1,2 (Thấp) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+11...+12 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+11...+17 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mây che phủ biến đổi |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+18...+21 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+15...+20 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:32, Mặt trời lặn 20:23. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:15, Trăng lặn 01:15, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+11...+14 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mây che phủ biến đổi |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+12...+20 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+21...+23 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+16...+21 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn Bão |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:31, Mặt trời lặn 20:24. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:18, Trăng lặn 01:37, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+13...+15 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+14...+22 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+23...+25 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+18...+23 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Có mây một phần |
Chính quyền Hoa Kỳ | |
+1 | |
New Jersey | |
Quận Burlington | |
Roebling | |
America/New_York, GMT -4. Mùa hè (+1 giờ) | |
Vĩ độ: 40.1159; Kinh độ: -74.7863; | |
Afrikaans: RoeblingAzərbaycanca: RoeblingBahasa Indonesia: RoeblingDansk: RoeblingDeutsch: RoeblingEesti: RoeblingEnglish: RoeblingEspañol: RoeblingFilipino: RoeblingFrançaise: RoeblingHrvatski: RoeblingItaliano: RoeblingLatviešu: RoeblingLietuvių: RoeblingMagyar: RoeblingMelayu: RoeblingNederlands: RoeblingNorsk bokmål: RoeblingOʻzbekcha: RoeblingPolski: RoeblingPortuguês: RoeblingRomână: RoeblingShqip: RoeblingSlovenčina: RoeblingSlovenščina: RoeblingSuomi: RoeblingSvenska: RoeblingTiếng Việt: RoeblingTürkçe: RoeblingČeština: RoeblingΕλληνικά: ΡοιβλινγБеларуская: РіблінгБългарски: РиблингКыргызча: РиблингМакедонски: РибљингМонгол: РиблингРусский: РиблингСрпски: РибљингТоҷикӣ: РиблингУкраїнська: РіблінґҚазақша: РиблингՀայերեն: Րիբլինգעברית: רִיבּלִינגاردو: روبلينغالعربية: روبلينغفارسی: ربلینگमराठी: रोएब्लिन्ग्हिन्दी: रोएब्लिन्ग्বাংলা: রোএব্লিন্গ্ગુજરાતી: રોએબ્લિન્ગ્தமிழ்: ரொஎப்லின்க்తెలుగు: రోఏబ్లిన్గ్ಕನ್ನಡ: ರೋಏಬ್ಲಿನ್ಗ್മലയാളം: രോഏബ്ലിൻഗ്සිංහල: රෝඒබ්ලින්ග්ไทย: ระโเอพลินคქართული: რიბლინგ中國: Roebling日本語: ㇼベリンゲ한국어: 뢰블링 |