Thời gian chính xác trong Woonsocket:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:15, Mặt trời lặn 20:12. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:05, Trăng lặn 22:38, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 7,4 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
buổi chiềutừ 15:00 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+22...+24 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+14...+21 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:15, Mặt trời lặn 20:13. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:13, Trăng lặn 23:31, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 2,2 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+13...+14 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+13...+15 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+15...+16 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+14...+16 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:14, Mặt trời lặn 20:14. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:26, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 2,2 (Thấp) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+13...+14 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Rất nhiều mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+14...+19 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+19...+20 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn Bão |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+16...+20 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:14, Mặt trời lặn 20:15. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:41, Trăng lặn 00:10, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 3,5 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+15...+16 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+15...+16 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+16...+20 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+15...+20 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:13, Mặt trời lặn 20:15. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:52, Trăng lặn 00:40, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 5,5 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+10...+14 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+10...+14 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+15...+18 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+12...+16 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:13, Mặt trời lặn 20:16. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:00, Trăng lặn 01:05, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 1,2 (Thấp) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+9...+12 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+10...+20 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+20...+21 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+13...+18 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:12, Mặt trời lặn 20:17. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:04, Trăng lặn 01:25, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+10...+13 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+12...+21 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+22...+24 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+15...+22 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
Chính quyền Hoa Kỳ | |
+1 | |
Đảo Rhode | |
Providence County | |
Woonsocket | |
America/New_York, GMT -4. Mùa hè (+1 giờ) | |
Vĩ độ: 42.0029; Kinh độ: -71.5148; | |
Afrikaans: WoonsocketAzərbaycanca: VoonsocketBahasa Indonesia: WoonsocketDansk: WoonsocketDeutsch: WoonsocketEesti: WoonsocketEnglish: WoonsocketEspañol: WoonsocketFilipino: WoonsocketFrançaise: WoonsocketHrvatski: WoonsocketItaliano: VoonsoccetLatviešu: WoonsocketLietuvių: WoonsocketMagyar: WoonsocketMelayu: WoonsocketNederlands: WoonsocketNorsk bokmål: WoonsocketOʻzbekcha: VoonsocketPolski: WoonsocketPortuguês: WoonsocketRomână: WoonsocketShqip: VoonsocketSlovenčina: WoonsocketSlovenščina: WoonsocketSuomi: WoonsocketSvenska: WoonsocketTiếng Việt: WoonsocketTürkçe: VoonsocketČeština: WoonsocketΕλληνικά: ΓουνσόκετБеларуская: ВунсокетБългарски: ВунсокетКыргызча: ВунсокетМакедонски: ВунсокетМонгол: ВунсокетРусский: ВунсокетСрпски: ВунсокетТоҷикӣ: ВунсокетУкраїнська: ВунсокетҚазақша: ВунсокетՀայերեն: Վունսօկետעברית: וִוּנסִוֹקֱטاردو: وونسوكتالعربية: ونسوكتفارسی: وونساکیتमराठी: वोओन्सोच्केत्हिन्दी: वूनसोकेटবাংলা: বোওন্সোচ্কেৎગુજરાતી: વોઓન્સોચ્કેત્தமிழ்: வோஓன்ஸோச்கேத்తెలుగు: వోఓన్సోచ్కేత్ಕನ್ನಡ: ವೋಓನ್ಸೋಚ್ಕೇತ್മലയാളം: വോഓൻസോച്കേത്සිංහල: වොඔන්සොච්කෙත්ไทย: วูนซอกเก็ตქართული: ვუნსოკეტ中國: 文索基特日本語: ウーンサーキット한국어: 운소켓 | |