Thời gian chính xác trong Lalapanzi:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:24, Mặt trời lặn 17:29. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:47, Trăng lặn 18:46, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 7,8 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
buổi chiềutừ 14:00 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+19...+22 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+13...+17 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mây che phủ biến đổi |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:25, Mặt trời lặn 17:29. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:51, Trăng lặn 19:53, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 7,6 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+9...+12 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+9...+19 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+19...+21 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+11...+16 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:25, Mặt trời lặn 17:29. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:49, Trăng lặn 20:57, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 7,6 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+8...+11 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+8...+20 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+19...+22 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Có mây một phần |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+12...+17 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:25, Mặt trời lặn 17:29. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:37, Trăng lặn 21:58, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 7,5 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+10...+11 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+9...+19 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+19...+22 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Có mây một phần |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+11...+17 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:26, Mặt trời lặn 17:28. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:20, Trăng lặn 22:54, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 7,5 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+9...+11 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+9...+19 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+20...+22 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+11...+17 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:26, Mặt trời lặn 17:28. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:57, Trăng lặn 23:47, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+8...+10 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+9...+20 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+20...+22 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Có mây một phần |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+12...+18 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:27, Mặt trời lặn 17:28. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:30, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+9...+11 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+10...+21 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+20...+23 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+12...+19 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
Zimbabwe | |
+263 | |
Trung du | |
Chirumanzu District | |
Lalapanzi | |
Africa/Harare, GMT 2. thời điểm vào Đông | |
Vĩ độ: -19.3323; Kinh độ: 30.1777; | |
Afrikaans: LalapanziAzərbaycanca: LalapanziBahasa Indonesia: LalapanziDansk: LalapanziDeutsch: LalapanziEesti: LalapanziEnglish: LalapanziEspañol: LalapanziFilipino: LalapanziFrançaise: LalapanziHrvatski: LalapanziItaliano: LalapanziLatviešu: LalapanziLietuvių: LalapanziMagyar: LalapanziMelayu: LalapanziNederlands: LalapanziNorsk bokmål: LalapanziOʻzbekcha: LalapanziPolski: LalapanziPortuguês: LalapanziRomână: LalapanziShqip: LalapanziSlovenčina: LalapanziSlovenščina: LalapanziSuomi: LalapanziSvenska: LalapanziTiếng Việt: LalapanziTürkçe: LalapanziČeština: LalapanziΕλληνικά: ΛαλαπανζιБеларуская: ЛейлейпейнзіБългарски: ЛейлейпъйнзиКыргызча: ЛейлейпейнзиМакедонски: ЉејљејпејнзиМонгол: ЛейлейпейнзиРусский: ЛейлейпейнзиСрпски: ЉејљејпејнзиТоҷикӣ: ЛейлейпейнзиУкраїнська: ЛєйлєйпєйнзіҚазақша: ЛейлейпейнзиՀայերեն: Լեյլեյպեյնզիעברית: לֱילֱיפֱּינזִיاردو: لالابانزيالعربية: لالابانزيفارسی: للپنزیमराठी: ललपन्ज़िहिन्दी: ललपन्ज़िবাংলা: ললপন্জ়িગુજરાતી: લલપન્જ઼િதமிழ்: லலபன்ஃஜிతెలుగు: లలపన్జిಕನ್ನಡ: ಲಲಪನ್ಜ಼ಿമലയാളം: ലലപൻജിසිංහල: ලලපන්ජිไทย: ละละปันซิქართული: ლეილეიპეინზი中國: Lalapanzi日本語: レイレイペインズィ한국어: 랄라판지 | |