Dự báo thời tiết và điều kiện meteo

ArgentinaArgentinaSanta FeEsperanza

Sự trỗi dậy và sắp đặt của Mặt trăng ở Esperanza

:

0
 
5
:
1
 
8
Giờ địa phương.
Múi giờ: GMT -3
thời điểm vào Đông
* thời tiết biểu thị theo giờ địa phương
Thứ sáu, 03 Tháng năm 2024
Trăng mọc: 02:24; Trăng lặn: 15:42; Thời đại của mặt trăng: 24; Pha Mặt Trăng: Bán nguyệt cuối tháng Bán nguyệt cuối tháng
thứ bảy, 04 Tháng năm 2024
Trăng mọc: 03:32; Trăng lặn: 16:14; Thời đại của mặt trăng: 25; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm cuối tháng Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Chủ nhật, 05 Tháng năm 2024
Trăng mọc: 04:40; Trăng lặn: 16:45; Thời đại của mặt trăng: 26; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm cuối tháng Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ hai, 06 Tháng năm 2024
Trăng mọc: 05:49; Trăng lặn: 17:18; Thời đại của mặt trăng: 27; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm cuối tháng Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ ba, 07 Tháng năm 2024
Trăng mọc: 06:59; Trăng lặn: 17:55; Thời đại của mặt trăng: 28; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm cuối tháng Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ tư, 08 Tháng năm 2024
Trăng mọc: 08:11; Trăng lặn: 18:37; Thời đại của mặt trăng: 0; Pha Mặt Trăng: Trăng mới Trăng mới
Thứ năm, 09 Tháng năm 2024
Trăng mọc: 09:22; Trăng lặn: 19:24; Thời đại của mặt trăng: 1; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ sáu, 10 Tháng năm 2024
Trăng mọc: 10:30; Trăng lặn: 20:19; Thời đại của mặt trăng: 2; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng Trăng lưỡi liềm đầu tháng
thứ bảy, 11 Tháng năm 2024
Trăng mọc: 11:30; Trăng lặn: 21:18; Thời đại của mặt trăng: 3; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Chủ nhật, 12 Tháng năm 2024
Trăng mọc: 12:23; Trăng lặn: 22:20; Thời đại của mặt trăng: 4; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ hai, 13 Tháng năm 2024
Trăng mọc: 13:06; Trăng lặn: 23:21; Thời đại của mặt trăng: 5; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ ba, 14 Tháng năm 2024
Trăng mọc: 13:43; Trăng lặn: --:--; Thời đại của mặt trăng: 6; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ tư, 15 Tháng năm 2024
Trăng mọc: 14:14; Trăng lặn: 00:21; Thời đại của mặt trăng: 7; Pha Mặt Trăng: Bán nguyệt đầu tháng Bán nguyệt đầu tháng
Thứ năm, 16 Tháng năm 2024
Trăng mọc: 14:42; Trăng lặn: 01:18; Thời đại của mặt trăng: 8; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết đầu tháng Trăng khuyết đầu tháng
Thứ sáu, 17 Tháng năm 2024
Trăng mọc: 15:07; Trăng lặn: 02:13; Thời đại của mặt trăng: 9; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết đầu tháng Trăng khuyết đầu tháng
thứ bảy, 18 Tháng năm 2024
Trăng mọc: 15:31; Trăng lặn: 03:07; Thời đại của mặt trăng: 10; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết đầu tháng Trăng khuyết đầu tháng
Chủ nhật, 19 Tháng năm 2024
Trăng mọc: 15:56; Trăng lặn: 04:00; Thời đại của mặt trăng: 11; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết đầu tháng Trăng khuyết đầu tháng
Thứ hai, 20 Tháng năm 2024
Trăng mọc: 16:23; Trăng lặn: 04:55; Thời đại của mặt trăng: 12; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết đầu tháng Trăng khuyết đầu tháng
Thứ ba, 21 Tháng năm 2024
Trăng mọc: 16:52; Trăng lặn: 05:52; Thời đại của mặt trăng: 13; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết đầu tháng Trăng khuyết đầu tháng
Thứ tư, 22 Tháng năm 2024
Trăng mọc: 17:25; Trăng lặn: 06:52; Thời đại của mặt trăng: 14; Pha Mặt Trăng: Trăng tròn Trăng tròn
Thứ năm, 23 Tháng năm 2024
Trăng mọc: 18:06; Trăng lặn: 07:53; Thời đại của mặt trăng: 15; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết cuối tháng Trăng khuyết cuối tháng
Thứ sáu, 24 Tháng năm 2024
Trăng mọc: 18:53; Trăng lặn: 08:57; Thời đại của mặt trăng: 16; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết cuối tháng Trăng khuyết cuối tháng
thứ bảy, 25 Tháng năm 2024
Trăng mọc: 19:49; Trăng lặn: 09:59; Thời đại của mặt trăng: 17; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết cuối tháng Trăng khuyết cuối tháng
Chủ nhật, 26 Tháng năm 2024
Trăng mọc: 20:52; Trăng lặn: 10:57; Thời đại của mặt trăng: 18; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết cuối tháng Trăng khuyết cuối tháng
Thứ hai, 27 Tháng năm 2024
Trăng mọc: 21:59; Trăng lặn: 11:47; Thời đại của mặt trăng: 19; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết cuối tháng Trăng khuyết cuối tháng
Thứ ba, 28 Tháng năm 2024
Trăng mọc: 23:08; Trăng lặn: 12:32; Thời đại của mặt trăng: 20; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết cuối tháng Trăng khuyết cuối tháng
Thứ tư, 29 Tháng năm 2024
Trăng mọc: --:--; Trăng lặn: 13:10; Thời đại của mặt trăng: 21; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết cuối tháng Trăng khuyết cuối tháng
Thứ năm, 30 Tháng năm 2024
Trăng mọc: 00:16; Trăng lặn: 13:43; Thời đại của mặt trăng: 22; Pha Mặt Trăng: Bán nguyệt cuối tháng Bán nguyệt cuối tháng
Thứ sáu, 31 Tháng năm 2024
Trăng mọc: 01:22; Trăng lặn: 14:15; Thời đại của mặt trăng: 23; Pha Mặt Trăng: Bán nguyệt cuối tháng Bán nguyệt cuối tháng
thứ bảy, 01 Tháng sáu 2024
Trăng mọc: 02:28; Trăng lặn: 14:45; Thời đại của mặt trăng: 24; Pha Mặt Trăng: Bán nguyệt cuối tháng Bán nguyệt cuối tháng
Chủ nhật, 02 Tháng sáu 2024
Trăng mọc: 03:34; Trăng lặn: 15:16; Thời đại của mặt trăng: 25; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm cuối tháng Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ hai, 03 Tháng sáu 2024
Trăng mọc: 04:42; Trăng lặn: 15:50; Thời đại của mặt trăng: 26; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm cuối tháng Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ ba, 04 Tháng sáu 2024
Trăng mọc: 05:51; Trăng lặn: 16:29; Thời đại của mặt trăng: 27; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm cuối tháng Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ tư, 05 Tháng sáu 2024
Trăng mọc: 07:02; Trăng lặn: 17:13; Thời đại của mặt trăng: 28; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm cuối tháng Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ năm, 06 Tháng sáu 2024
Trăng mọc: 08:11; Trăng lặn: 18:05; Thời đại của mặt trăng: 29; Pha Mặt Trăng: Trăng mới Trăng mới
Thứ sáu, 07 Tháng sáu 2024
Trăng mọc: 09:15; Trăng lặn: 19:03; Thời đại của mặt trăng: 0; Pha Mặt Trăng: Trăng mới Trăng mới
thứ bảy, 08 Tháng sáu 2024
Trăng mọc: 10:12; Trăng lặn: 20:04; Thời đại của mặt trăng: 1; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Chủ nhật, 09 Tháng sáu 2024
Trăng mọc: 10:59; Trăng lặn: 21:07; Thời đại của mặt trăng: 2; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ hai, 10 Tháng sáu 2024
Trăng mọc: 11:39; Trăng lặn: 22:09; Thời đại của mặt trăng: 3; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ ba, 11 Tháng sáu 2024
Trăng mọc: 12:13; Trăng lặn: 23:07; Thời đại của mặt trăng: 4; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ tư, 12 Tháng sáu 2024
Trăng mọc: 12:42; Trăng lặn: --:--; Thời đại của mặt trăng: 5; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ năm, 13 Tháng sáu 2024
Trăng mọc: 13:08; Trăng lặn: 00:03; Thời đại của mặt trăng: 6; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ sáu, 14 Tháng sáu 2024
Trăng mọc: 13:33; Trăng lặn: 00:58; Thời đại của mặt trăng: 7; Pha Mặt Trăng: Bán nguyệt đầu tháng Bán nguyệt đầu tháng
thứ bảy, 15 Tháng sáu 2024
Trăng mọc: 13:57; Trăng lặn: 01:51; Thời đại của mặt trăng: 8; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết đầu tháng Trăng khuyết đầu tháng
Chủ nhật, 16 Tháng sáu 2024
Trăng mọc: 14:23; Trăng lặn: 02:45; Thời đại của mặt trăng: 9; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết đầu tháng Trăng khuyết đầu tháng
Thứ hai, 17 Tháng sáu 2024
Trăng mọc: 14:51; Trăng lặn: 03:41; Thời đại của mặt trăng: 10; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết đầu tháng Trăng khuyết đầu tháng
Thứ ba, 18 Tháng sáu 2024
Trăng mọc: 15:22; Trăng lặn: 04:39; Thời đại của mặt trăng: 11; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết đầu tháng Trăng khuyết đầu tháng
Thứ tư, 19 Tháng sáu 2024
Trăng mọc: 16:00; Trăng lặn: 05:40; Thời đại của mặt trăng: 12; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết đầu tháng Trăng khuyết đầu tháng
Thứ năm, 20 Tháng sáu 2024
Trăng mọc: 16:45; Trăng lặn: 06:43; Thời đại của mặt trăng: 13; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết đầu tháng Trăng khuyết đầu tháng
Thứ sáu, 21 Tháng sáu 2024
Trăng mọc: 17:39; Trăng lặn: 07:47; Thời đại của mặt trăng: 14; Pha Mặt Trăng: Trăng tròn Trăng tròn
thứ bảy, 22 Tháng sáu 2024
Trăng mọc: 18:41; Trăng lặn: 08:48; Thời đại của mặt trăng: 15; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết cuối tháng Trăng khuyết cuối tháng
Chủ nhật, 23 Tháng sáu 2024
Trăng mọc: 19:48; Trăng lặn: 09:42; Thời đại của mặt trăng: 16; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết cuối tháng Trăng khuyết cuối tháng
Thứ hai, 24 Tháng sáu 2024
Trăng mọc: 20:58; Trăng lặn: 10:30; Thời đại của mặt trăng: 17; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết cuối tháng Trăng khuyết cuối tháng
Thứ ba, 25 Tháng sáu 2024
Trăng mọc: 22:08; Trăng lặn: 11:10; Thời đại của mặt trăng: 18; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết cuối tháng Trăng khuyết cuối tháng
Thứ tư, 26 Tháng sáu 2024
Trăng mọc: 23:15; Trăng lặn: 11:45; Thời đại của mặt trăng: 19; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết cuối tháng Trăng khuyết cuối tháng
Thứ năm, 27 Tháng sáu 2024
Trăng mọc: --:--; Trăng lặn: 12:17; Thời đại của mặt trăng: 20; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết cuối tháng Trăng khuyết cuối tháng
Thứ sáu, 28 Tháng sáu 2024
Trăng mọc: 00:22; Trăng lặn: 12:48; Thời đại của mặt trăng: 21; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết cuối tháng Trăng khuyết cuối tháng
thứ bảy, 29 Tháng sáu 2024
Trăng mọc: 01:27; Trăng lặn: 13:18; Thời đại của mặt trăng: 22; Pha Mặt Trăng: Bán nguyệt cuối tháng Bán nguyệt cuối tháng
Chủ nhật, 30 Tháng sáu 2024
Trăng mọc: 02:33; Trăng lặn: 13:50; Thời đại của mặt trăng: 23; Pha Mặt Trăng: Bán nguyệt cuối tháng Bán nguyệt cuối tháng
Thứ hai, 01 Tháng 7 2024
Trăng mọc: 03:40; Trăng lặn: 14:26; Thời đại của mặt trăng: 24; Pha Mặt Trăng: Bán nguyệt cuối tháng Bán nguyệt cuối tháng

Thư mục và dữ liệu địa lý

Quốc gia:Argentina
Mã quốc gia điện thoại:+54
Vị trí:Santa Fe
Tên của thành phố hoặc làng:Esperanza
Múi giờ:America/Argentina/Cordoba, GMT -3. thời điểm vào Đông
Tọa độ:Vĩ độ: -31.4488; Kinh độ: -60.9317;
Bí danh (Trong các ngôn ngữ khác):Afrikaans: EsperanzaAzərbaycanca: EsperanzaBahasa Indonesia: EsperanzaDansk: EsperanzaDeutsch: EsperanzaEesti: EsperanzaEnglish: EsperanzaEspañol: EsperanzaFilipino: EsperanzaFrançaise: EsperanzaHrvatski: EsperanzaItaliano: EsperanzaLatviešu: EsperanzaLietuvių: EsperanzaMagyar: EsperanzaMelayu: EsperanzaNederlands: EsperanzaNorsk bokmål: EsperanzaOʻzbekcha: EsperanzaPolski: EsperanzaPortuguês: EsperanzaRomână: EsperanzaShqip: EsperanzaSlovenčina: EsperanzaSlovenščina: EsperanzaSuomi: EsperanzaSvenska: EsperanzaTiếng Việt: EsperanzaTürkçe: EsperanzaČeština: EsperanzaΕλληνικά: ΕσπερανζαБеларуская: ЭсперансаБългарски: ЕспърансаКыргызча: ЭсперансаМакедонски: ЕсперансаМонгол: ЭсперансаРусский: ЭсперансаСрпски: ЕсперансаТоҷикӣ: ЭсперансаУкраїнська: ЕспєрансаҚазақша: ЭсперансаՀայերեն: Էսպերանսաעברית: אֱספֱּרָנסָاردو: اسبرانزهالعربية: اسبرانزهفارسی: اسپرانزاमराठी: एस्पेरन्ज़हिन्दी: एस्पेरंज़ाবাংলা: এস্পেরন্জ়ગુજરાતી: એસ્પેરન્જ઼தமிழ்: ஏஸ்பேரன்ஃஜతెలుగు: ఏస్పేరన్జಕನ್ನಡ: ಏಸ್ಪೇರನ್ಜ಼മലയാളം: ഏസ്പേരൻജසිංහල: එස‍්පෙරන‍්ජไทย: เอสเปรันซะქართული: ესპერანსა中國: 埃斯佩兰萨日本語: エスペランサ한국어: 에스페란자
Dự án được tạo ra và được duy trì bởi công ty FDSTAR, 2009- 2024

Sự trỗi dậy và sắp đặt của Mặt trăng ở Esperanza

© meteocast.net - đó là dự báo thời tiết ở thành phố, khu vực và quốc gia của bạn. Bảo lưu mọi quyền, 2009- 2024
Chính sách bảo mật
Tùy chọn hiển thị thời tiết
Hiển thị nhiệt độ:  
 
 
Cho thấy áp lực:  
 
 
Hiển thị tốc độ gió: