Sự trỗi dậy và sắp đặt của Mặt trăng ở New Bedford
Tiện ích thời tiết
Cài đặt
Tiếng Việt
Afrikaans
Azərbaycanca
Bahasa Indonesia
Dansk
Deutsch
Eesti
English
Español
Filipino
Française
Hrvatski
Italiano
Latviešu
Lietuvių
Magyar
Melayu
Nederlands
Norsk bokmål
Oʻzbekcha
Polski
Português
Română
Shqip
Slovenčina
Slovenščina
Suomi
Svenska
Türkçe
Čeština
Ελληνικά
Беларуская
Български
Кыргызча
Македонски
Монгол
Русский
Српски
Тоҷикӣ
Українська
Қазақша
Հայերեն
עברית
اردو
العربية
فارسی
मराठी
हिन्दी
বাংলা
ગુજરાતી
தமிழ்
తెలుగు
ಕನ್ನಡ
മലയാളം
සිංහල
ไทย
ქართული
中國
日本語
한국어
Chính quyền Hoa Kỳ
Massachusetts
New Bedford
Sự trỗi dậy và sắp đặt của Mặt trăng ở New Bedford
:
1
2
:
3
9
Giờ địa phương.
Múi giờ:
GMT -4
Mùa hè (+1 giờ)
*
thời tiết biểu thị theo giờ địa phương
Thứ ba, 30 Tháng tư 2024
Trăng mọc:
01:44
; Trăng lặn:
10:39
; Thời đại của mặt trăng: 21; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ tư, 01 Tháng năm 2024
Trăng mọc:
02:23
; Trăng lặn:
11:55
; Thời đại của mặt trăng: 22; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
Thứ năm, 02 Tháng năm 2024
Trăng mọc:
02:55
; Trăng lặn:
13:12
; Thời đại của mặt trăng: 23; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
Thứ sáu, 03 Tháng năm 2024
Trăng mọc:
03:22
; Trăng lặn:
14:28
; Thời đại của mặt trăng: 24; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
thứ bảy, 04 Tháng năm 2024
Trăng mọc:
03:46
; Trăng lặn:
15:45
; Thời đại của mặt trăng: 25; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Chủ nhật, 05 Tháng năm 2024
Trăng mọc:
04:09
; Trăng lặn:
17:02
; Thời đại của mặt trăng: 26; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ hai, 06 Tháng năm 2024
Trăng mọc:
04:33
; Trăng lặn:
18:20
; Thời đại của mặt trăng: 27; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ ba, 07 Tháng năm 2024
Trăng mọc:
05:00
; Trăng lặn:
19:40
; Thời đại của mặt trăng: 28; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ tư, 08 Tháng năm 2024
Trăng mọc:
05:31
; Trăng lặn:
20:59
; Thời đại của mặt trăng: 0; Pha Mặt Trăng:
Trăng mới
Thứ năm, 09 Tháng năm 2024
Trăng mọc:
06:09
; Trăng lặn:
22:14
; Thời đại của mặt trăng: 1; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ sáu, 10 Tháng năm 2024
Trăng mọc:
06:56
; Trăng lặn:
23:21
; Thời đại của mặt trăng: 2; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
thứ bảy, 11 Tháng năm 2024
Trăng mọc:
07:52
; Trăng lặn:
--:--
; Thời đại của mặt trăng: 3; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Chủ nhật, 12 Tháng năm 2024
Trăng mọc:
08:55
; Trăng lặn:
00:15
; Thời đại của mặt trăng: 4; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ hai, 13 Tháng năm 2024
Trăng mọc:
10:02
; Trăng lặn:
00:59
; Thời đại của mặt trăng: 5; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ ba, 14 Tháng năm 2024
Trăng mọc:
11:09
; Trăng lặn:
01:33
; Thời đại của mặt trăng: 6; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ tư, 15 Tháng năm 2024
Trăng mọc:
12:13
; Trăng lặn:
02:00
; Thời đại của mặt trăng: 7; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt đầu tháng
Thứ năm, 16 Tháng năm 2024
Trăng mọc:
13:16
; Trăng lặn:
02:23
; Thời đại của mặt trăng: 8; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ sáu, 17 Tháng năm 2024
Trăng mọc:
14:17
; Trăng lặn:
02:42
; Thời đại của mặt trăng: 9; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
thứ bảy, 18 Tháng năm 2024
Trăng mọc:
15:18
; Trăng lặn:
03:01
; Thời đại của mặt trăng: 10; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Chủ nhật, 19 Tháng năm 2024
Trăng mọc:
16:18
; Trăng lặn:
03:19
; Thời đại của mặt trăng: 11; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ hai, 20 Tháng năm 2024
Trăng mọc:
17:21
; Trăng lặn:
03:38
; Thời đại của mặt trăng: 12; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ ba, 21 Tháng năm 2024
Trăng mọc:
18:26
; Trăng lặn:
03:58
; Thời đại của mặt trăng: 13; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ tư, 22 Tháng năm 2024
Trăng mọc:
19:34
; Trăng lặn:
04:23
; Thời đại của mặt trăng: 14; Pha Mặt Trăng:
Trăng tròn
Thứ năm, 23 Tháng năm 2024
Trăng mọc:
20:43
; Trăng lặn:
04:54
; Thời đại của mặt trăng: 15; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ sáu, 24 Tháng năm 2024
Trăng mọc:
21:50
; Trăng lặn:
05:32
; Thời đại của mặt trăng: 16; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
thứ bảy, 25 Tháng năm 2024
Trăng mọc:
22:51
; Trăng lặn:
06:21
; Thời đại của mặt trăng: 17; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Chủ nhật, 26 Tháng năm 2024
Trăng mọc:
23:43
; Trăng lặn:
07:22
; Thời đại của mặt trăng: 18; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ hai, 27 Tháng năm 2024
Trăng mọc:
--:--
; Trăng lặn:
08:31
; Thời đại của mặt trăng: 19; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ ba, 28 Tháng năm 2024
Trăng mọc:
00:24
; Trăng lặn:
09:46
; Thời đại của mặt trăng: 20; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ tư, 29 Tháng năm 2024
Trăng mọc:
00:58
; Trăng lặn:
11:01
; Thời đại của mặt trăng: 21; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ năm, 30 Tháng năm 2024
Trăng mọc:
01:26
; Trăng lặn:
12:16
; Thời đại của mặt trăng: 22; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
Thứ sáu, 31 Tháng năm 2024
Trăng mọc:
01:50
; Trăng lặn:
13:31
; Thời đại của mặt trăng: 23; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
thứ bảy, 01 Tháng sáu 2024
Trăng mọc:
02:12
; Trăng lặn:
14:45
; Thời đại của mặt trăng: 24; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
Chủ nhật, 02 Tháng sáu 2024
Trăng mọc:
02:35
; Trăng lặn:
16:00
; Thời đại của mặt trăng: 25; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ hai, 03 Tháng sáu 2024
Trăng mọc:
03:00
; Trăng lặn:
17:17
; Thời đại của mặt trăng: 26; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ ba, 04 Tháng sáu 2024
Trăng mọc:
03:28
; Trăng lặn:
18:35
; Thời đại của mặt trăng: 27; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ tư, 05 Tháng sáu 2024
Trăng mọc:
04:02
; Trăng lặn:
19:52
; Thời đại của mặt trăng: 28; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ năm, 06 Tháng sáu 2024
Trăng mọc:
04:45
; Trăng lặn:
21:02
; Thời đại của mặt trăng: 29; Pha Mặt Trăng:
Trăng mới
Thứ sáu, 07 Tháng sáu 2024
Trăng mọc:
05:38
; Trăng lặn:
22:03
; Thời đại của mặt trăng: 0; Pha Mặt Trăng:
Trăng mới
thứ bảy, 08 Tháng sáu 2024
Trăng mọc:
06:38
; Trăng lặn:
22:52
; Thời đại của mặt trăng: 1; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Chủ nhật, 09 Tháng sáu 2024
Trăng mọc:
07:45
; Trăng lặn:
23:31
; Thời đại của mặt trăng: 2; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ hai, 10 Tháng sáu 2024
Trăng mọc:
08:53
; Trăng lặn:
--:--
; Thời đại của mặt trăng: 3; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ ba, 11 Tháng sáu 2024
Trăng mọc:
09:59
; Trăng lặn:
00:00
; Thời đại của mặt trăng: 4; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ tư, 12 Tháng sáu 2024
Trăng mọc:
11:03
; Trăng lặn:
00:25
; Thời đại của mặt trăng: 5; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ năm, 13 Tháng sáu 2024
Trăng mọc:
12:05
; Trăng lặn:
00:46
; Thời đại của mặt trăng: 6; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ sáu, 14 Tháng sáu 2024
Trăng mọc:
13:06
; Trăng lặn:
01:05
; Thời đại của mặt trăng: 7; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt đầu tháng
thứ bảy, 15 Tháng sáu 2024
Trăng mọc:
14:06
; Trăng lặn:
01:23
; Thời đại của mặt trăng: 8; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Chủ nhật, 16 Tháng sáu 2024
Trăng mọc:
15:08
; Trăng lặn:
01:41
; Thời đại của mặt trăng: 9; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ hai, 17 Tháng sáu 2024
Trăng mọc:
16:11
; Trăng lặn:
02:01
; Thời đại của mặt trăng: 10; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ ba, 18 Tháng sáu 2024
Trăng mọc:
17:19
; Trăng lặn:
02:24
; Thời đại của mặt trăng: 11; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ tư, 19 Tháng sáu 2024
Trăng mọc:
18:27
; Trăng lặn:
02:52
; Thời đại của mặt trăng: 12; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ năm, 20 Tháng sáu 2024
Trăng mọc:
19:36
; Trăng lặn:
03:28
; Thời đại của mặt trăng: 13; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ sáu, 21 Tháng sáu 2024
Trăng mọc:
20:40
; Trăng lặn:
04:12
; Thời đại của mặt trăng: 14; Pha Mặt Trăng:
Trăng tròn
thứ bảy, 22 Tháng sáu 2024
Trăng mọc:
21:37
; Trăng lặn:
05:10
; Thời đại của mặt trăng: 15; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Chủ nhật, 23 Tháng sáu 2024
Trăng mọc:
22:22
; Trăng lặn:
06:18
; Thời đại của mặt trăng: 16; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ hai, 24 Tháng sáu 2024
Trăng mọc:
22:59
; Trăng lặn:
07:33
; Thời đại của mặt trăng: 17; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ ba, 25 Tháng sáu 2024
Trăng mọc:
23:29
; Trăng lặn:
08:50
; Thời đại của mặt trăng: 18; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ tư, 26 Tháng sáu 2024
Trăng mọc:
23:54
; Trăng lặn:
10:07
; Thời đại của mặt trăng: 19; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ năm, 27 Tháng sáu 2024
Trăng mọc:
--:--
; Trăng lặn:
11:22
; Thời đại của mặt trăng: 20; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ sáu, 28 Tháng sáu 2024
Trăng mọc:
00:17
; Trăng lặn:
12:36
; Thời đại của mặt trăng: 21; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
thời tiết ở New Bedford
nhiệt độ ở New Bedford
Dự báo thời tiết hàng giờ tại New Bedford
thời tiết ở New Bedford hôm nay
thời tiết ở New Bedford ngày mai
thời tiết ở New Bedford trong 3 ngày
thời tiết ở New Bedford trong 5 ngày
thời tiết ở New Bedford trong một tuần
bình minh và hoàng hôn ở New Bedford
thời gian chính xác ở New Bedford
Thư mục và dữ liệu địa lý
Quốc gia:
Chính quyền Hoa Kỳ
Mã quốc gia điện thoại:
+1
Vị trí:
Massachusetts
Tên của thành phố hoặc làng:
New Bedford
Múi giờ:
America/New_York
,
GMT -4
. Mùa hè (+1 giờ)
Tọa độ:
Vĩ độ:
41.6362
; Kinh độ:
-70.9342
;
Bí danh (Trong các ngôn ngữ khác):
Afrikaans:
New Bedford
Azərbaycanca:
Nü-Bedford
Bahasa Indonesia:
New Bedford
Dansk:
New Bedford
Deutsch:
New Bedford
Eesti:
New Bedford
English:
New Bedford
Español:
New Bedford
Filipino:
New Bedford
Française:
New Bedford
Hrvatski:
New Bedford
Italiano:
New Bedford
Latviešu:
New Bedford
Lietuvių:
New Bedford
Magyar:
New Bedford
Melayu:
New Bedford
Nederlands:
New Bedford
Norsk bokmål:
New Bedford
Oʻzbekcha:
Nü-Bedford
Polski:
New Bedford
Português:
New Bedford
Română:
New Bedford
Shqip:
Nü-Bedford
Slovenčina:
New Bedford
Slovenščina:
New Bedford
Suomi:
New Bedford
Svenska:
New Bedford
Tiếng Việt:
New Bedford
Türkçe:
Nü-Bedford
Čeština:
New Bedford
Ελληνικά:
Νεω Βεδφορδ
Беларуская:
Нью-Бедфорд
Български:
Нью-Бедфорд
Кыргызча:
Нью Бэдфорд
Македонски:
Нју-Бедфорд
Монгол:
Нью-Бедфорд
Русский:
Нью-Бедфорд
Српски:
Њу Бедфорд
Тоҷикӣ:
Нью-Бедфорд
Українська:
Нью-Бедфорд
Қазақша:
Нью Бэдфорд
Հայերեն:
Նյու-Բեդֆօրդ
עברית:
ניו-בדפורד
اردو:
نيو بدفورد
العربية:
نيو بدفورد
فارسی:
نیو بدفرد
मराठी:
नेव् बेद्फ़ोर्द्
हिन्दी:
न्यू बेडफोर्ड
বাংলা:
নেব্ বেদ্ফ়োর্দ্
ગુજરાતી:
નેવ્ બેદ્ફ઼ોર્દ્
தமிழ்:
நேவ் பேத்ஃபோர்த்
తెలుగు:
నేవ్ బేద్ఫోర్ద్
ಕನ್ನಡ:
ನೇವ್ ಬೇದ್ಫ಼ೋರ್ದ್
മലയാളം:
നേവ് ബേദ്ഫോർദ്
සිංහල:
නව බෙද්ෆොර්ඩ්
ไทย:
นิวเบดฟอร์ด
ქართული:
ნიუ-ბედპჰორდ
中國:
新贝德福德
日本語:
ニューベドフォード
한국어:
뉴베드퍼드
Dự án được tạo ra và được duy trì bởi công ty FDSTAR, 2009- 2024
Sự trỗi dậy và sắp đặt của Mặt trăng ở New Bedford
© meteocast.net - đó là dự báo thời tiết ở thành phố, khu vực và quốc gia của bạn. Bảo lưu mọi quyền, 2009- 2024
Chính sách bảo mật
Tùy chọn hiển thị thời tiết
Hiển thị nhiệt độ:
tính bằng độ °C
tính bằng độ °F
Cho thấy áp lực:
tính bằng milimét thủy ngân (mm ng)
tính bằng hécta (hPa) / millibars
Hiển thị tốc độ gió:
tính bằng mét trên giây (m/giây)
tính bằng km trên giờ (km/giờ)
trong dặm một giờ (mph)
Lưu các thiết lập
Hủy bỏ