Dự báo thời tiết và điều kiện meteo

Chính quyền Hoa KỳChính quyền Hoa KỳMassachusettsNew Bedford

Sự trỗi dậy và sắp đặt của Mặt trăng ở New Bedford

:

1
 
2
:
3
 
9
Giờ địa phương.
Múi giờ: GMT -4
Mùa hè (+1 giờ)
* thời tiết biểu thị theo giờ địa phương
Thứ ba, 30 Tháng tư 2024
Trăng mọc: 01:44; Trăng lặn: 10:39; Thời đại của mặt trăng: 21; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết cuối tháng Trăng khuyết cuối tháng
Thứ tư, 01 Tháng năm 2024
Trăng mọc: 02:23; Trăng lặn: 11:55; Thời đại của mặt trăng: 22; Pha Mặt Trăng: Bán nguyệt cuối tháng Bán nguyệt cuối tháng
Thứ năm, 02 Tháng năm 2024
Trăng mọc: 02:55; Trăng lặn: 13:12; Thời đại của mặt trăng: 23; Pha Mặt Trăng: Bán nguyệt cuối tháng Bán nguyệt cuối tháng
Thứ sáu, 03 Tháng năm 2024
Trăng mọc: 03:22; Trăng lặn: 14:28; Thời đại của mặt trăng: 24; Pha Mặt Trăng: Bán nguyệt cuối tháng Bán nguyệt cuối tháng
thứ bảy, 04 Tháng năm 2024
Trăng mọc: 03:46; Trăng lặn: 15:45; Thời đại của mặt trăng: 25; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm cuối tháng Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Chủ nhật, 05 Tháng năm 2024
Trăng mọc: 04:09; Trăng lặn: 17:02; Thời đại của mặt trăng: 26; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm cuối tháng Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ hai, 06 Tháng năm 2024
Trăng mọc: 04:33; Trăng lặn: 18:20; Thời đại của mặt trăng: 27; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm cuối tháng Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ ba, 07 Tháng năm 2024
Trăng mọc: 05:00; Trăng lặn: 19:40; Thời đại của mặt trăng: 28; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm cuối tháng Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ tư, 08 Tháng năm 2024
Trăng mọc: 05:31; Trăng lặn: 20:59; Thời đại của mặt trăng: 0; Pha Mặt Trăng: Trăng mới Trăng mới
Thứ năm, 09 Tháng năm 2024
Trăng mọc: 06:09; Trăng lặn: 22:14; Thời đại của mặt trăng: 1; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ sáu, 10 Tháng năm 2024
Trăng mọc: 06:56; Trăng lặn: 23:21; Thời đại của mặt trăng: 2; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng Trăng lưỡi liềm đầu tháng
thứ bảy, 11 Tháng năm 2024
Trăng mọc: 07:52; Trăng lặn: --:--; Thời đại của mặt trăng: 3; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Chủ nhật, 12 Tháng năm 2024
Trăng mọc: 08:55; Trăng lặn: 00:15; Thời đại của mặt trăng: 4; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ hai, 13 Tháng năm 2024
Trăng mọc: 10:02; Trăng lặn: 00:59; Thời đại của mặt trăng: 5; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ ba, 14 Tháng năm 2024
Trăng mọc: 11:09; Trăng lặn: 01:33; Thời đại của mặt trăng: 6; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ tư, 15 Tháng năm 2024
Trăng mọc: 12:13; Trăng lặn: 02:00; Thời đại của mặt trăng: 7; Pha Mặt Trăng: Bán nguyệt đầu tháng Bán nguyệt đầu tháng
Thứ năm, 16 Tháng năm 2024
Trăng mọc: 13:16; Trăng lặn: 02:23; Thời đại của mặt trăng: 8; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết đầu tháng Trăng khuyết đầu tháng
Thứ sáu, 17 Tháng năm 2024
Trăng mọc: 14:17; Trăng lặn: 02:42; Thời đại của mặt trăng: 9; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết đầu tháng Trăng khuyết đầu tháng
thứ bảy, 18 Tháng năm 2024
Trăng mọc: 15:18; Trăng lặn: 03:01; Thời đại của mặt trăng: 10; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết đầu tháng Trăng khuyết đầu tháng
Chủ nhật, 19 Tháng năm 2024
Trăng mọc: 16:18; Trăng lặn: 03:19; Thời đại của mặt trăng: 11; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết đầu tháng Trăng khuyết đầu tháng
Thứ hai, 20 Tháng năm 2024
Trăng mọc: 17:21; Trăng lặn: 03:38; Thời đại của mặt trăng: 12; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết đầu tháng Trăng khuyết đầu tháng
Thứ ba, 21 Tháng năm 2024
Trăng mọc: 18:26; Trăng lặn: 03:58; Thời đại của mặt trăng: 13; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết đầu tháng Trăng khuyết đầu tháng
Thứ tư, 22 Tháng năm 2024
Trăng mọc: 19:34; Trăng lặn: 04:23; Thời đại của mặt trăng: 14; Pha Mặt Trăng: Trăng tròn Trăng tròn
Thứ năm, 23 Tháng năm 2024
Trăng mọc: 20:43; Trăng lặn: 04:54; Thời đại của mặt trăng: 15; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết cuối tháng Trăng khuyết cuối tháng
Thứ sáu, 24 Tháng năm 2024
Trăng mọc: 21:50; Trăng lặn: 05:32; Thời đại của mặt trăng: 16; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết cuối tháng Trăng khuyết cuối tháng
thứ bảy, 25 Tháng năm 2024
Trăng mọc: 22:51; Trăng lặn: 06:21; Thời đại của mặt trăng: 17; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết cuối tháng Trăng khuyết cuối tháng
Chủ nhật, 26 Tháng năm 2024
Trăng mọc: 23:43; Trăng lặn: 07:22; Thời đại của mặt trăng: 18; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết cuối tháng Trăng khuyết cuối tháng
Thứ hai, 27 Tháng năm 2024
Trăng mọc: --:--; Trăng lặn: 08:31; Thời đại của mặt trăng: 19; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết cuối tháng Trăng khuyết cuối tháng
Thứ ba, 28 Tháng năm 2024
Trăng mọc: 00:24; Trăng lặn: 09:46; Thời đại của mặt trăng: 20; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết cuối tháng Trăng khuyết cuối tháng
Thứ tư, 29 Tháng năm 2024
Trăng mọc: 00:58; Trăng lặn: 11:01; Thời đại của mặt trăng: 21; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết cuối tháng Trăng khuyết cuối tháng
Thứ năm, 30 Tháng năm 2024
Trăng mọc: 01:26; Trăng lặn: 12:16; Thời đại của mặt trăng: 22; Pha Mặt Trăng: Bán nguyệt cuối tháng Bán nguyệt cuối tháng
Thứ sáu, 31 Tháng năm 2024
Trăng mọc: 01:50; Trăng lặn: 13:31; Thời đại của mặt trăng: 23; Pha Mặt Trăng: Bán nguyệt cuối tháng Bán nguyệt cuối tháng
thứ bảy, 01 Tháng sáu 2024
Trăng mọc: 02:12; Trăng lặn: 14:45; Thời đại của mặt trăng: 24; Pha Mặt Trăng: Bán nguyệt cuối tháng Bán nguyệt cuối tháng
Chủ nhật, 02 Tháng sáu 2024
Trăng mọc: 02:35; Trăng lặn: 16:00; Thời đại của mặt trăng: 25; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm cuối tháng Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ hai, 03 Tháng sáu 2024
Trăng mọc: 03:00; Trăng lặn: 17:17; Thời đại của mặt trăng: 26; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm cuối tháng Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ ba, 04 Tháng sáu 2024
Trăng mọc: 03:28; Trăng lặn: 18:35; Thời đại của mặt trăng: 27; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm cuối tháng Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ tư, 05 Tháng sáu 2024
Trăng mọc: 04:02; Trăng lặn: 19:52; Thời đại của mặt trăng: 28; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm cuối tháng Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ năm, 06 Tháng sáu 2024
Trăng mọc: 04:45; Trăng lặn: 21:02; Thời đại của mặt trăng: 29; Pha Mặt Trăng: Trăng mới Trăng mới
Thứ sáu, 07 Tháng sáu 2024
Trăng mọc: 05:38; Trăng lặn: 22:03; Thời đại của mặt trăng: 0; Pha Mặt Trăng: Trăng mới Trăng mới
thứ bảy, 08 Tháng sáu 2024
Trăng mọc: 06:38; Trăng lặn: 22:52; Thời đại của mặt trăng: 1; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Chủ nhật, 09 Tháng sáu 2024
Trăng mọc: 07:45; Trăng lặn: 23:31; Thời đại của mặt trăng: 2; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ hai, 10 Tháng sáu 2024
Trăng mọc: 08:53; Trăng lặn: --:--; Thời đại của mặt trăng: 3; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ ba, 11 Tháng sáu 2024
Trăng mọc: 09:59; Trăng lặn: 00:00; Thời đại của mặt trăng: 4; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ tư, 12 Tháng sáu 2024
Trăng mọc: 11:03; Trăng lặn: 00:25; Thời đại của mặt trăng: 5; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ năm, 13 Tháng sáu 2024
Trăng mọc: 12:05; Trăng lặn: 00:46; Thời đại của mặt trăng: 6; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ sáu, 14 Tháng sáu 2024
Trăng mọc: 13:06; Trăng lặn: 01:05; Thời đại của mặt trăng: 7; Pha Mặt Trăng: Bán nguyệt đầu tháng Bán nguyệt đầu tháng
thứ bảy, 15 Tháng sáu 2024
Trăng mọc: 14:06; Trăng lặn: 01:23; Thời đại của mặt trăng: 8; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết đầu tháng Trăng khuyết đầu tháng
Chủ nhật, 16 Tháng sáu 2024
Trăng mọc: 15:08; Trăng lặn: 01:41; Thời đại của mặt trăng: 9; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết đầu tháng Trăng khuyết đầu tháng
Thứ hai, 17 Tháng sáu 2024
Trăng mọc: 16:11; Trăng lặn: 02:01; Thời đại của mặt trăng: 10; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết đầu tháng Trăng khuyết đầu tháng
Thứ ba, 18 Tháng sáu 2024
Trăng mọc: 17:19; Trăng lặn: 02:24; Thời đại của mặt trăng: 11; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết đầu tháng Trăng khuyết đầu tháng
Thứ tư, 19 Tháng sáu 2024
Trăng mọc: 18:27; Trăng lặn: 02:52; Thời đại của mặt trăng: 12; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết đầu tháng Trăng khuyết đầu tháng
Thứ năm, 20 Tháng sáu 2024
Trăng mọc: 19:36; Trăng lặn: 03:28; Thời đại của mặt trăng: 13; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết đầu tháng Trăng khuyết đầu tháng
Thứ sáu, 21 Tháng sáu 2024
Trăng mọc: 20:40; Trăng lặn: 04:12; Thời đại của mặt trăng: 14; Pha Mặt Trăng: Trăng tròn Trăng tròn
thứ bảy, 22 Tháng sáu 2024
Trăng mọc: 21:37; Trăng lặn: 05:10; Thời đại của mặt trăng: 15; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết cuối tháng Trăng khuyết cuối tháng
Chủ nhật, 23 Tháng sáu 2024
Trăng mọc: 22:22; Trăng lặn: 06:18; Thời đại của mặt trăng: 16; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết cuối tháng Trăng khuyết cuối tháng
Thứ hai, 24 Tháng sáu 2024
Trăng mọc: 22:59; Trăng lặn: 07:33; Thời đại của mặt trăng: 17; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết cuối tháng Trăng khuyết cuối tháng
Thứ ba, 25 Tháng sáu 2024
Trăng mọc: 23:29; Trăng lặn: 08:50; Thời đại của mặt trăng: 18; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết cuối tháng Trăng khuyết cuối tháng
Thứ tư, 26 Tháng sáu 2024
Trăng mọc: 23:54; Trăng lặn: 10:07; Thời đại của mặt trăng: 19; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết cuối tháng Trăng khuyết cuối tháng
Thứ năm, 27 Tháng sáu 2024
Trăng mọc: --:--; Trăng lặn: 11:22; Thời đại của mặt trăng: 20; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết cuối tháng Trăng khuyết cuối tháng
Thứ sáu, 28 Tháng sáu 2024
Trăng mọc: 00:17; Trăng lặn: 12:36; Thời đại của mặt trăng: 21; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết cuối tháng Trăng khuyết cuối tháng

Thư mục và dữ liệu địa lý

Quốc gia:Chính quyền Hoa Kỳ
Mã quốc gia điện thoại:+1
Vị trí:Massachusetts
Tên của thành phố hoặc làng:New Bedford
Múi giờ:America/New_York, GMT -4. Mùa hè (+1 giờ)
Tọa độ:Vĩ độ: 41.6362; Kinh độ: -70.9342;
Bí danh (Trong các ngôn ngữ khác):Afrikaans: New BedfordAzərbaycanca: Nü-BedfordBahasa Indonesia: New BedfordDansk: New BedfordDeutsch: New BedfordEesti: New BedfordEnglish: New BedfordEspañol: New BedfordFilipino: New BedfordFrançaise: New BedfordHrvatski: New BedfordItaliano: New BedfordLatviešu: New BedfordLietuvių: New BedfordMagyar: New BedfordMelayu: New BedfordNederlands: New BedfordNorsk bokmål: New BedfordOʻzbekcha: Nü-BedfordPolski: New BedfordPortuguês: New BedfordRomână: New BedfordShqip: Nü-BedfordSlovenčina: New BedfordSlovenščina: New BedfordSuomi: New BedfordSvenska: New BedfordTiếng Việt: New BedfordTürkçe: Nü-BedfordČeština: New BedfordΕλληνικά: Νεω ΒεδφορδБеларуская: Нью-БедфордБългарски: Нью-БедфордКыргызча: Нью БэдфордМакедонски: Нју-БедфордМонгол: Нью-БедфордРусский: Нью-БедфордСрпски: Њу БедфордТоҷикӣ: Нью-БедфордУкраїнська: Нью-БедфордҚазақша: Нью БэдфордՀայերեն: Նյու-Բեդֆօրդעברית: ניו-בדפורדاردو: نيو بدفوردالعربية: نيو بدفوردفارسی: نیو بدفردमराठी: नेव् बेद्फ़ोर्द्हिन्दी: न्यू बेडफोर्डবাংলা: নেব্ বেদ্ফ়োর্দ্ગુજરાતી: નેવ્ બેદ્ફ઼ોર્દ્தமிழ்: நேவ் பேத்ஃபோர்த்తెలుగు: నేవ్ బేద్ఫోర్ద్ಕನ್ನಡ: ನೇವ್ ಬೇದ್ಫ಼ೋರ್ದ್മലയാളം: നേവ് ബേദ്ഫോർദ്සිංහල: නව බෙද්ෆොර්ඩ්ไทย: นิวเบดฟอร์ดქართული: ნიუ-ბედპჰორდ中國: 新贝德福德日本語: ニューベドフォード한국어: 뉴베드퍼드
Dự án được tạo ra và được duy trì bởi công ty FDSTAR, 2009- 2024

Sự trỗi dậy và sắp đặt của Mặt trăng ở New Bedford

© meteocast.net - đó là dự báo thời tiết ở thành phố, khu vực và quốc gia của bạn. Bảo lưu mọi quyền, 2009- 2024
Chính sách bảo mật
Tùy chọn hiển thị thời tiết
Hiển thị nhiệt độ:  
 
 
Cho thấy áp lực:  
 
 
Hiển thị tốc độ gió: