Thời gian chính xác trong Lakeland:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:48, Mặt trời lặn 20:02. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 01:45, Trăng lặn 12:08, |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 8,7 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 04:00 đến 06:00 | Nhiệt độ không khí:+19...+22 °CDự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | Nhiệt độ không khí:+19...+27 °CDự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Có mây một phần |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | Nhiệt độ không khí:+29...+32 °CDự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | Nhiệt độ không khí:+23...+31 °CDự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Có mây một phần |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:47, Mặt trời lặn 20:03. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:31, Trăng lặn 13:15, |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 9,6 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | Nhiệt độ không khí:+20...+22 °CDự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | Nhiệt độ không khí:+19...+29 °CDự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Có mây một phần |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | Nhiệt độ không khí:+31...+34 °CDự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Có mây một phần |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | Nhiệt độ không khí:+24...+31 °CDự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:46, Mặt trời lặn 20:03. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:12, Trăng lặn 14:22, |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 9,6 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | Nhiệt độ không khí:+21...+24 °CDự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Có mây một phần |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | Nhiệt độ không khí:+21...+30 °CDự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Có mây một phần |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | Nhiệt độ không khí:+32...+35 °CDự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Có mây một phần |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | Nhiệt độ không khí:+25...+32 °CDự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:46, Mặt trời lặn 20:04. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:49, Trăng lặn 15:28, |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 9,9 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | Nhiệt độ không khí:+21...+25 °CDự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Có mây một phần |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | Nhiệt độ không khí:+21...+29 °CDự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Có mây một phần |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | Nhiệt độ không khí:+31...+35 °CDự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Có mây một phần |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | Nhiệt độ không khí:+25...+33 °CDự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:45, Mặt trời lặn 20:04. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:23, Trăng lặn 16:33, |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 0,5 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | Nhiệt độ không khí:+20...+24 °CDự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Có mây một phần |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | Nhiệt độ không khí:+20...+29 °CDự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Có mây một phần |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | Nhiệt độ không khí:+30...+34 °CDự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | Nhiệt độ không khí:+25...+32 °CDự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:44, Mặt trời lặn 20:05. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:57, Trăng lặn 17:39, |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | Nhiệt độ không khí:+21...+24 °CDự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Có mây một phần |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | Nhiệt độ không khí:+21...+29 °CDự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Có mây một phần |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | Nhiệt độ không khí:+29...+33 °CDự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | Nhiệt độ không khí:+25...+28 °CDự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:43, Mặt trời lặn 20:06. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:32, Trăng lặn 18:46, |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | Nhiệt độ không khí:+21...+24 °CDự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | Nhiệt độ không khí:+21...+30 °CDự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Có mây một phần |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | Nhiệt độ không khí:+30...+32 °CDự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Có mây một phần |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | Nhiệt độ không khí:+25...+31 °CDự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mây che phủ biến đổi |
Chính quyền Hoa Kỳ | |
+1 | |
Florida | |
Quận Polk | |
Lakeland | |
America/New_York, GMT -4. Mùa hè (+1 giờ) | |
Vĩ độ: 28.0395; Kinh độ: -81.9498; | |
Afrikaans: LakelandAzərbaycanca: LakelandBahasa Indonesia: LakelandDansk: LakelandDeutsch: LakelandEesti: LakelandEnglish: LakelandEspañol: LakelandFilipino: LakelandFrançaise: LakelandHrvatski: LakelandItaliano: LakelandLatviešu: LakelandLietuvių: LakelandMagyar: LakelandMelayu: LakelandNederlands: LakelandNorsk bokmål: LakelandOʻzbekcha: LakelandPolski: LakelandPortuguês: LakelandRomână: LakelandShqip: LakelandSlovenčina: LakelandSlovenščina: LakelandSuomi: LakelandSvenska: LakelandTiếng Việt: LakelandTürkçe: LakelandČeština: LakelandΕλληνικά: ΛακελανδБеларуская: ЛейклендБългарски: ЛейклендКыргызча: ЛейклендМакедонски: ЉејкљендМонгол: ЛейклендРусский: ЛейклендСрпски: ЛејкландТоҷикӣ: ЛейклендУкраїнська: ЛейклендҚазақша: ЛейклендՀայերեն: Լեյկլենդעברית: לייקלנדاردو: ليكلاندالعربية: ليكلاندفارسی: لکلندमराठी: लकेलन्द्हिन्दी: स्कोटलैन्डবাংলা: লকেলন্দ্ગુજરાતી: લકેલન્દ્தமிழ்: லகேலந்த்తెలుగు: లకేలంద్ಕನ್ನಡ: ಲಕೇಲಂದ್മലയാളം: ലകേലന്ദ്සිංහල: ලේක්ලාන්ඩ්ไทย: เลกแลนด์ქართული: ლეიკლენდ中國: 莱克兰日本語: レイクランド한국어: 레이클랜드 | |